safety standards
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Safety standards'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bộ các quy tắc, điều kiện hoặc yêu cầu được thiết lập để đảm bảo an toàn cho cá nhân, sản phẩm, quy trình hoặc môi trường.
Definition (English Meaning)
A set of rules, conditions, or requirements established to ensure the safety of individuals, products, processes, or environments.
Ví dụ Thực tế với 'Safety standards'
-
"The company failed to meet the required safety standards."
"Công ty đã không đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn bắt buộc."
-
"These safety standards are designed to prevent accidents in the workplace."
"Những tiêu chuẩn an toàn này được thiết kế để ngăn ngừa tai nạn tại nơi làm việc."
-
"All products must comply with international safety standards before being sold."
"Tất cả các sản phẩm phải tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn quốc tế trước khi được bán."
Từ loại & Từ liên quan của 'Safety standards'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: standards
- Adjective: safety
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Safety standards'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, công nghiệp, và sức khỏe nghề nghiệp. Nó nhấn mạnh đến các tiêu chí cụ thể cần tuân thủ để giảm thiểu rủi ro và tai nạn. Khác với "safety regulations" (quy định an toàn), "safety standards" thường mang tính kỹ thuật và chi tiết hơn, đề cập đến các thông số, vật liệu, và quy trình cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Safety standards to": Thường được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc lĩnh vực mà các tiêu chuẩn an toàn hướng đến (ví dụ: safety standards to protect workers). "Safety standards for": Thường được sử dụng để chỉ mục đích hoặc đối tượng mà các tiêu chuẩn an toàn được thiết lập cho (ví dụ: safety standards for construction sites).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Safety standards'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company follows strict safety standards.
|
Công ty tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt. |
| Phủ định |
Not only did the company fail to implement proper safety standards, but also it ignored repeated warnings from inspectors.
|
Không những công ty không triển khai các tiêu chuẩn an toàn phù hợp, mà còn bỏ qua những cảnh báo lặp đi lặp lại từ các thanh tra. |
| Nghi vấn |
Should the factory not meet the required safety standards, it will be temporarily closed for inspection.
|
Nếu nhà máy không đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn bắt buộc, nó sẽ tạm thời đóng cửa để kiểm tra. |