sales promotion
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sales promotion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các biện pháp khuyến khích ngắn hạn để thúc đẩy việc mua hoặc bán một sản phẩm hoặc dịch vụ.
Definition (English Meaning)
Short-term incentives to encourage the purchase or sale of a product or service.
Ví dụ Thực tế với 'Sales promotion'
-
"The company launched a sales promotion to clear out old inventory."
"Công ty đã tung ra một chương trình khuyến mãi để giải phóng hàng tồn kho cũ."
-
"We are offering a sales promotion of 20% off all items this weekend."
"Chúng tôi đang cung cấp chương trình khuyến mãi giảm giá 20% cho tất cả các mặt hàng vào cuối tuần này."
-
"The sales promotion was very successful and boosted sales significantly."
"Chương trình khuyến mãi đã rất thành công và thúc đẩy doanh số bán hàng một cách đáng kể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sales promotion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sales promotion
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sales promotion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sales promotion tập trung vào việc tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn, thường thông qua các ưu đãi trực tiếp cho khách hàng hoặc các kênh phân phối. Nó khác với quảng cáo (advertising), vốn tập trung vào xây dựng thương hiệu và tạo dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng. Sales promotion thường được sử dụng để giải phóng hàng tồn kho, thu hút khách hàng mới hoặc đáp trả các chương trình khuyến mãi của đối thủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'a sales promotion *on* a new product' (khuyến mãi cho một sản phẩm mới), 'sales promotion *for* students' (khuyến mãi dành cho sinh viên). 'on' thường đi với sản phẩm/dịch vụ được khuyến mãi, 'for' đi với đối tượng hưởng lợi.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sales promotion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.