incentives
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incentives'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Điều gì đó khuyến khích một người làm điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Something that encourages a person to do something
Ví dụ Thực tế với 'Incentives'
-
"The government offers tax incentives to encourage investment in renewable energy."
"Chính phủ đưa ra các ưu đãi thuế để khuyến khích đầu tư vào năng lượng tái tạo."
-
"Sales staff are given incentives to achieve their targets."
"Nhân viên bán hàng được cung cấp các ưu đãi để đạt được mục tiêu của họ."
-
"What incentive do I have to help you?"
"Tôi có động cơ gì để giúp bạn?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Incentives'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: incentive (số ít), incentives (số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Incentives'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Incentives thường được sử dụng để thúc đẩy năng suất, hiệu suất hoặc hành vi mong muốn. Chúng có thể là hữu hình (tiền thưởng, quà tặng) hoặc vô hình (sự công nhận, cơ hội thăng tiến). Sự khác biệt quan trọng giữa 'incentive' và 'reward' là 'incentive' được đưa ra *trước* khi hành động diễn ra để khuyến khích hành động đó, trong khi 'reward' được đưa ra *sau* khi hành động diễn ra như một sự công nhận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'incentives for' khi chỉ lý do hoặc mục đích của các biện pháp khuyến khích. Ví dụ: 'The company offers incentives for good performance'. Sử dụng 'incentives to' khi chỉ hành động hoặc kết quả mong muốn từ các biện pháp khuyến khích. Ví dụ: 'Tax incentives to encourage investment'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Incentives'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.