(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inconspicuousness
C1

inconspicuousness

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính kín đáo tính không gây chú ý sự kín đáo sự không gây chú ý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inconspicuousness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất hoặc trạng thái không gây sự chú ý; trạng thái kín đáo, không dễ thấy.

Definition (English Meaning)

The quality or state of not attracting attention; the state of being inconspicuous.

Ví dụ Thực tế với 'Inconspicuousness'

  • "The spy's success depended on his inconspicuousness."

    "Sự thành công của điệp viên phụ thuộc vào khả năng không gây sự chú ý của anh ta."

  • "The inconspicuousness of the security cameras made them difficult to spot."

    "Sự kín đáo của các camera an ninh khiến chúng khó bị phát hiện."

  • "She relied on her inconspicuousness to move through the crowd unnoticed."

    "Cô ấy dựa vào khả năng không gây chú ý của mình để di chuyển qua đám đông mà không bị ai nhận ra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inconspicuousness'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unobtrusiveness(tính không phô trương)
invisibility(tính vô hình (nghĩa bóng))
modesty(sự khiêm tốn, kín đáo)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

camouflage(sự ngụy trang)
stealth(sự lén lút)
discretion(sự thận trọng, kín đáo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Inconspicuousness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả khả năng của một người, vật hoặc hành động tránh được sự chú ý hoặc nhận biết. Nó nhấn mạnh vào sự kín đáo và không phô trương. Khác với 'stealth', 'inconspicuousness' không nhất thiết ám chỉ hành động lén lút hay bí mật, mà chỉ đơn giản là không nổi bật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inconspicuousness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)