inconspicuousness
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inconspicuousness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất hoặc trạng thái không gây sự chú ý; trạng thái kín đáo, không dễ thấy.
Definition (English Meaning)
The quality or state of not attracting attention; the state of being inconspicuous.
Ví dụ Thực tế với 'Inconspicuousness'
-
"The spy's success depended on his inconspicuousness."
"Sự thành công của điệp viên phụ thuộc vào khả năng không gây sự chú ý của anh ta."
-
"The inconspicuousness of the security cameras made them difficult to spot."
"Sự kín đáo của các camera an ninh khiến chúng khó bị phát hiện."
-
"She relied on her inconspicuousness to move through the crowd unnoticed."
"Cô ấy dựa vào khả năng không gây chú ý của mình để di chuyển qua đám đông mà không bị ai nhận ra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inconspicuousness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inconspicuousness
- Adjective: inconspicuous
- Adverb: inconspicuously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inconspicuousness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để mô tả khả năng của một người, vật hoặc hành động tránh được sự chú ý hoặc nhận biết. Nó nhấn mạnh vào sự kín đáo và không phô trương. Khác với 'stealth', 'inconspicuousness' không nhất thiết ám chỉ hành động lén lút hay bí mật, mà chỉ đơn giản là không nổi bật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inconspicuousness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.