disposable life
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disposable life'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuộc sống hoặc sự tồn tại được coi là dễ dàng bị tiêu hao, không đáng kể hoặc bị đánh giá thấp; một cuộc sống có thể bị chấm dứt hoặc hy sinh mà không gây ra hậu quả đạo đức đáng kể.
Definition (English Meaning)
A life or existence that is considered easily expendable, insignificant, or undervalued; a life that can be terminated or sacrificed without significant moral consequence.
Ví dụ Thực tế với 'Disposable life'
-
"The concept of a 'disposable life' is often debated in discussions about euthanasia."
"Khái niệm 'cuộc sống bỏ đi' thường được tranh luận trong các cuộc thảo luận về cái chết êm ái."
-
"Some argue that the elderly are treated as having a 'disposable life' in modern society."
"Một số người cho rằng người già đang bị đối xử như thể có một 'cuộc sống bỏ đi' trong xã hội hiện đại."
-
"The ethics committee discussed whether the patient's condition justified considering his life as 'disposable'."
"Ủy ban đạo đức đã thảo luận xem tình trạng của bệnh nhân có biện minh cho việc coi cuộc sống của anh ta là 'bỏ đi' hay không."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disposable life'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: disposable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disposable life'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận về đạo đức sinh học, quyền con người, và các vấn đề xã hội liên quan đến việc định giá cuộc sống. Nó mang sắc thái tiêu cực, ngụ ý sự thiếu tôn trọng đối với giá trị nội tại của sự sống. Cần phân biệt với 'replaceable life' (cuộc sống có thể thay thế), mặc dù có điểm tương đồng nhưng 'disposable' nhấn mạnh sự rẻ rúng và dễ dàng loại bỏ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disposable life'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.