sacredness of life
Danh từ (cụm danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sacredness of life'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính thiêng liêng của sự sống; giá trị nội tại và bất khả xâm phạm của sự sống.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being sacred; the intrinsic value and inviolability of life.
Ví dụ Thực tế với 'Sacredness of life'
-
"Many cultures recognize the sacredness of life and have rituals to honor it."
"Nhiều nền văn hóa công nhận tính thiêng liêng của sự sống và có các nghi lễ để tôn vinh điều đó."
-
"The doctor spoke passionately about the sacredness of life and the importance of preserving it."
"Vị bác sĩ nói đầy nhiệt huyết về tính thiêng liêng của sự sống và tầm quan trọng của việc bảo tồn nó."
-
"Debates surrounding euthanasia often touch upon the concept of the sacredness of life."
"Các cuộc tranh luận xung quanh vấn đề an tử thường đề cập đến khái niệm về tính thiêng liêng của sự sống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sacredness of life'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sacredness, life
- Adjective: sacred
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sacredness of life'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận về đạo đức sinh học, quyền con người, và các vấn đề liên quan đến việc bắt đầu và kết thúc cuộc đời. Nó nhấn mạnh rằng sự sống, dưới mọi hình thức, đều đáng được tôn trọng và bảo vệ. Khác với 'sanctity of life' (tính thần thánh của sự sống), 'sacredness' có thể bao hàm ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả các quan điểm phi tôn giáo về giá trị của sự sống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' liên kết 'sacredness' (tính thiêng liêng) với 'life' (sự sống), chỉ ra rằng tính thiêng liêng là thuộc tính của sự sống.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sacredness of life'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.