sandpaper
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sandpaper'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giấy nhám, giấy ráp, loại giấy có phủ lớp cát hoặc vật liệu mài mòn khác, dùng để làm nhẵn hoặc đánh bóng.
Definition (English Meaning)
Paper with sand or another abrasive glued to it, used for smoothing or polishing.
Ví dụ Thực tế với 'Sandpaper'
-
"He used sandpaper to smooth the rough edges of the table."
"Anh ấy dùng giấy nhám để làm nhẵn các cạnh thô của cái bàn."
-
"Always wear a mask when using sandpaper to avoid inhaling dust."
"Luôn đeo khẩu trang khi sử dụng giấy nhám để tránh hít phải bụi."
-
"The craftsman carefully sandpapers each piece of furniture."
"Người thợ thủ công cẩn thận chà nhám từng món đồ nội thất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sandpaper'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sandpaper
- Verb: sandpaper
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sandpaper'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sandpaper được sử dụng để mài nhẵn bề mặt gỗ, kim loại, nhựa, hoặc loại bỏ lớp sơn cũ. Độ nhám của giấy nhám được đo bằng số grit, số grit càng cao thì giấy nhám càng mịn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'with' để chỉ vật liệu được làm nhẵn bằng giấy nhám. Ví dụ: "Sandpaper the wood with 120-grit sandpaper."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sandpaper'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The craftsman used sandpaper, which smoothed the rough edges of the wood, to create a polished finish.
|
Người thợ thủ công đã sử dụng giấy nhám, thứ làm mịn các cạnh thô ráp của gỗ, để tạo ra một lớp hoàn thiện bóng bẩy. |
| Phủ định |
The project, which didn't require any sandpaper, was surprisingly completed quickly.
|
Dự án, cái mà không yêu cầu bất kỳ giấy nhám nào, đã hoàn thành nhanh chóng một cách đáng ngạc nhiên. |
| Nghi vấn |
Is this the type of wood, which requires you to sandpaper it extensively, for the project?
|
Đây có phải là loại gỗ, cái mà yêu cầu bạn phải chà nhám nhiều, cho dự án không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you sandpaper the surface, it will become smooth.
|
Nếu bạn chà nhám bề mặt, nó sẽ trở nên nhẵn. |
| Phủ định |
If you don't sandpaper the wood carefully, you will scratch it.
|
Nếu bạn không chà nhám gỗ cẩn thận, bạn sẽ làm trầy nó. |
| Nghi vấn |
Will the paint adhere better if I sandpaper the wall first?
|
Sơn sẽ bám dính tốt hơn nếu tôi chà nhám tường trước không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He sandpapers the wood to make it smooth.
|
Anh ấy chà nhám gỗ để làm cho nó mịn. |
| Phủ định |
Not only did he sandpaper the table, but also he varnished it.
|
Không chỉ anh ấy chà nhám cái bàn, mà anh ấy còn sơn vecni nó. |
| Nghi vấn |
Should you sandpaper the surface, it will be smoother.
|
Nếu bạn chà nhám bề mặt, nó sẽ mịn hơn. |