glued
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glued'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'glue'. Dán cái gì đó lại với nhau bằng keo.
Definition (English Meaning)
Past simple and past participle of 'glue'. To stick something together using glue.
Ví dụ Thực tế với 'Glued'
-
"I glued the broken vase back together."
"Tôi đã dán cái bình vỡ lại với nhau."
-
"She was glued to her phone, scrolling through social media."
"Cô ấy dán mắt vào điện thoại, lướt mạng xã hội."
-
"The poster was glued to the wall."
"Tấm áp phích được dán lên tường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Glued'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: glue (past participle, past simple)
- Adjective: glued
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Glued'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả hành động dán một vật gì đó. Lưu ý sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'adhere' (dính chặt) có nghĩa rộng hơn, không nhất thiết phải dùng keo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Glued to' có nghĩa là dán mắt vào cái gì đó, không rời. 'Glued together' có nghĩa là dán hai hoặc nhiều vật lại với nhau.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Glued'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His eyes, glued to the screen, didn't notice her enter the room, and he remained completely absorbed in the game.
|
Mắt anh ta, dán chặt vào màn hình, không hề nhận ra cô bước vào phòng, và anh ta hoàn toàn đắm chìm vào trò chơi. |
| Phủ định |
The broken pieces, not glued together properly, fell apart, and the model was ruined.
|
Các mảnh vỡ, không được dán lại đúng cách, rơi ra, và mô hình đã bị hỏng. |
| Nghi vấn |
John, glued the poster to the wall, didn't you?
|
John, bạn đã dán tấm áp phích lên tường phải không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the paper is glued, it sticks to the surface.
|
Nếu tờ giấy được dán, nó sẽ dính vào bề mặt. |
| Phủ định |
When the parts aren't glued together properly, the model falls apart.
|
Khi các bộ phận không được dán lại với nhau đúng cách, mô hình sẽ rơi ra. |
| Nghi vấn |
If you glue two magnets together, do they attract or repel?
|
Nếu bạn dán hai nam châm lại với nhau, chúng hút nhau hay đẩy nhau? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she was glued to the TV watching the news.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy dán mắt vào TV xem tin tức. |
| Phủ định |
He told me that he wasn't glued to his phone all day.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không dán mắt vào điện thoại cả ngày. |
| Nghi vấn |
She asked if I had been glued to my seat during the movie.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có dán chặt vào ghế trong suốt bộ phim không. |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I am going to glue these broken pieces together.
|
Tôi sẽ dán những mảnh vỡ này lại với nhau. |
| Phủ định |
She is not going to be glued to her phone all day.
|
Cô ấy sẽ không dán mắt vào điện thoại cả ngày đâu. |
| Nghi vấn |
Are they going to get glued to the TV when the game starts?
|
Họ có dán mắt vào TV khi trận đấu bắt đầu không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The child was glued to the television screen yesterday evening.
|
Đứa trẻ dán mắt vào màn hình tivi tối qua. |
| Phủ định |
She wasn't glued to her phone; she was reading a book.
|
Cô ấy không dán mắt vào điện thoại; cô ấy đang đọc sách. |
| Nghi vấn |
Were they glued to their seats during the intense movie scene?
|
Họ có dán chặt vào ghế trong cảnh phim gay cấn không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The kids are gluing paper together to make a collage.
|
Bọn trẻ đang dán giấy lại với nhau để tạo một bức tranh cắt dán. |
| Phủ định |
I am not gluing anything right now because I'm busy.
|
Tôi không dán bất cứ thứ gì bây giờ vì tôi đang bận. |
| Nghi vấn |
Are you gluing your fingers together again?
|
Bạn lại đang dán các ngón tay vào nhau à? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was as glued to the screen as a moth to a flame.
|
Anh ấy dán mắt vào màn hình như một con thiêu thân lao vào ngọn lửa. |
| Phủ định |
She wasn't more glued to her phone than he was to his video games.
|
Cô ấy không dán mắt vào điện thoại nhiều hơn anh ấy dán mắt vào trò chơi điện tử. |
| Nghi vấn |
Is she the most glued to her work among her colleagues?
|
Cô ấy có phải là người dán mắt vào công việc nhất trong số các đồng nghiệp của mình không? |