(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sarcopenia
C1

sarcopenia

noun

Nghĩa tiếng Việt

chứng mất cơ do tuổi tác teo cơ do lão hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sarcopenia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự mất mát thoái hóa khối lượng, sức mạnh và chức năng của cơ xương liên quan đến quá trình lão hóa.

Definition (English Meaning)

The degenerative loss of skeletal muscle mass, strength, and function that is associated with aging.

Ví dụ Thực tế với 'Sarcopenia'

  • "Sarcopenia is a significant health concern among the elderly, leading to decreased mobility and increased risk of falls."

    "Sarcopenia là một vấn đề sức khỏe đáng kể ở người cao tuổi, dẫn đến giảm khả năng vận động và tăng nguy cơ té ngã."

  • "Regular exercise, especially resistance training, can help prevent and manage sarcopenia."

    "Tập thể dục thường xuyên, đặc biệt là tập tạ, có thể giúp ngăn ngừa và kiểm soát sarcopenia."

  • "Nutritional interventions, including adequate protein intake, are crucial in addressing sarcopenia."

    "Các can thiệp dinh dưỡng, bao gồm cả việc hấp thụ đủ protein, rất quan trọng trong việc giải quyết sarcopenia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sarcopenia'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sarcopenia
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Sarcopenia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sarcopenia không chỉ đơn thuần là mất cơ bắp. Nó liên quan đến sự suy giảm chức năng cơ, ảnh hưởng đến khả năng vận động, sức khỏe tổng thể và chất lượng cuộc sống. Khác với teo cơ (muscle atrophy) có thể xảy ra do bất động hoặc bệnh tật cụ thể, sarcopenia là một phần của quá trình lão hóa tự nhiên, mặc dù có thể trầm trọng hơn do các yếu tố lối sống như chế độ ăn uống kém và thiếu tập thể dục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

* **in:** đề cập đến sự xuất hiện của sarcopenia trong một nhóm người hoặc quần thể cụ thể (ví dụ: 'The prevalence of sarcopenia in older adults is increasing').
* **with:** đề cập đến mối liên hệ hoặc sự kết hợp của sarcopenia với các tình trạng hoặc yếu tố khác (ví dụ: 'Sarcopenia is often associated with increased risk of falls').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sarcopenia'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Sarcopenia is a common condition in older adults, leading to muscle weakness and reduced mobility.
Sarcopenia là một tình trạng phổ biến ở người lớn tuổi, dẫn đến yếu cơ và giảm khả năng vận động.
Phủ định
Sarcopenia isn't always preventable, but a healthy diet and regular exercise can significantly reduce the risk.
Sarcopenia không phải lúc nào cũng có thể ngăn ngừa được, nhưng một chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên có thể giảm đáng kể nguy cơ.
Nghi vấn
Is sarcopenia a primary concern for geriatric healthcare providers?
Liệu sarcopenia có phải là một mối quan tâm chính đối với các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe lão khoa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)