(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ client state
C1

client state

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quốc gia chư hầu nước chư hầu quốc gia lệ thuộc nước lệ thuộc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Client state'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quốc gia phụ thuộc về kinh tế, chính trị hoặc quân sự vào một quốc gia khác.

Definition (English Meaning)

A state that is economically, politically, or militarily dependent on another state.

Ví dụ Thực tế với 'Client state'

  • "During the Cold War, many countries in the developing world became client states of either the United States or the Soviet Union."

    "Trong Chiến tranh Lạnh, nhiều quốc gia ở thế giới đang phát triển đã trở thành các quốc gia chư hầu của Hoa Kỳ hoặc Liên Xô."

  • "The country became a client state after accepting significant economic aid from its larger neighbor."

    "Quốc gia đó đã trở thành một quốc gia chư hầu sau khi chấp nhận viện trợ kinh tế đáng kể từ nước láng giềng lớn hơn của mình."

  • "Critics argued that the new trade agreement would turn the nation into a client state of the dominant economic power."

    "Các nhà phê bình cho rằng hiệp định thương mại mới sẽ biến quốc gia này thành một quốc gia chư hầu của cường quốc kinh tế thống trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Client state'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: client state
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Quan hệ quốc tế

Ghi chú Cách dùng 'Client state'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'client state' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự bất bình đẳng trong quan hệ giữa các quốc gia. 'Client state' khác với 'satellite state' ở chỗ mức độ kiểm soát của quốc gia bảo trợ có thể ít trực tiếp hơn. Trong khi 'satellite state' thường bị kiểm soát chặt chẽ về mặt chính trị và ý thức hệ, 'client state' có thể duy trì một số quyền tự chủ nhất định, đặc biệt là trong các vấn đề nội bộ. Tuy nhiên, các quyết định quan trọng, đặc biệt là liên quan đến chính sách đối ngoại và kinh tế, vẫn chịu ảnh hưởng lớn từ quốc gia bảo trợ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

Khi dùng 'of', nó chỉ mối quan hệ phụ thuộc: 'a client state of [quốc gia bảo trợ]'. Khi dùng 'to', nó chỉ sự trung thành hoặc phục tùng: 'the client state is loyal to [quốc gia bảo trợ]'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Client state'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)