(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ puppet state
C1

puppet state

noun

Nghĩa tiếng Việt

quốc gia bù nhìn chính quyền bù nhìn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Puppet state'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quốc gia trên danh nghĩa độc lập nhưng chính phủ của nó chịu sự kiểm soát từ bên ngoài.

Definition (English Meaning)

A nominally independent state whose government is subject to external control.

Ví dụ Thực tế với 'Puppet state'

  • "During World War II, several countries occupied by Nazi Germany were considered puppet states."

    "Trong Thế chiến II, một số quốc gia bị Đức Quốc xã chiếm đóng được coi là các quốc gia bù nhìn."

  • "Critics accused the regime of being a puppet state controlled by a foreign power."

    "Các nhà phê bình cáo buộc chế độ này là một quốc gia bù nhìn bị kiểm soát bởi một cường quốc nước ngoài."

  • "The election was widely seen as a sham designed to legitimize the puppet state."

    "Cuộc bầu cử được xem rộng rãi như một trò hề được thiết kế để hợp pháp hóa quốc gia bù nhìn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Puppet state'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: puppet state (số nhiều: puppet states)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Puppet state'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này mang tính miệt thị, ám chỉ một quốc gia bị thao túng bởi một thế lực lớn hơn (thường là một quốc gia khác). Nó nhấn mạnh sự thiếu chủ quyền thực tế và sự lệ thuộc vào ý chí của bên ngoài trong các quyết định quan trọng. Khác với 'satellite state', 'puppet state' thường mang hàm ý về sự giả tạo và thiếu tính chính danh của chính phủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Puppet state'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)