scan
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scan'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhìn lướt qua hoặc xem xét cẩn thận, thường là để tìm ai đó hoặc cái gì đó.
Definition (English Meaning)
To look at something carefully, usually in order to find someone or something.
Ví dụ Thực tế với 'Scan'
-
"The customs official scanned our passports."
"Nhân viên hải quan quét hộ chiếu của chúng tôi."
-
"The police scanned the area for any signs of the missing child."
"Cảnh sát rà soát khu vực để tìm bất kỳ dấu hiệu nào của đứa trẻ mất tích."
-
"I gave the article a quick scan before deciding whether to read it properly."
"Tôi quét nhanh bài báo trước khi quyết định có đọc kỹ nó hay không."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scan'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scan'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Scan thường được dùng để chỉ hành động tìm kiếm nhanh chóng và có hệ thống. Khác với 'look', 'scan' ngụ ý một phạm vi tìm kiếm rộng hơn và có mục đích cụ thể. So sánh với 'browse' (xem lướt qua), 'scan' tập trung hơn vào việc tìm kiếm thông tin cụ thể, trong khi 'browse' mang tính khám phá và ít mục tiêu hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **scan for:** Tìm kiếm cái gì đó cụ thể. Ví dụ: 'I scanned the crowd for my friend.' (Tôi tìm kiếm bạn tôi trong đám đông.)
* **scan through:** Xem nhanh qua một văn bản hoặc danh sách. Ví dụ: 'I scanned through the report looking for errors.' (Tôi xem nhanh qua báo cáo để tìm lỗi.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scan'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.