scanning
Verb (gerund or present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scanning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động nhìn lướt qua hoặc xem xét cẩn thận một cái gì đó, thường là để tìm kiếm một thứ gì đó.
Definition (English Meaning)
Looking at something carefully, usually because you are trying to find something.
Ví dụ Thực tế với 'Scanning'
-
"I was scanning the newspaper for job advertisements."
"Tôi đang xem lướt qua tờ báo để tìm các quảng cáo việc làm."
-
"Airport security involves scanning passengers and their luggage."
"An ninh sân bay bao gồm việc quét hành khách và hành lý của họ."
-
"The doctor ordered a brain scanning to check for any abnormalities."
"Bác sĩ yêu cầu chụp quét não để kiểm tra xem có bất thường nào không."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scanning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: scanning
- Verb: scan
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scanning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Scanning nhấn mạnh vào việc tìm kiếm thông tin cụ thể một cách nhanh chóng. Khác với 'reading' (đọc), vốn tập trung vào việc hiểu nội dung chi tiết; và khác với 'skimming' (đọc lướt), vốn tập trung vào việc nắm bắt ý chính một cách nhanh chóng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **Scanning for:** Tìm kiếm một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'Scanning for errors'.
* **Scanning through:** Tìm kiếm trong một đống/tài liệu/vật thể. Ví dụ: 'Scanning through the documents'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scanning'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To scan the documents quickly, use the 'scanning' function.
|
Để quét tài liệu nhanh chóng, hãy sử dụng chức năng 'scanning'. |
| Phủ định |
I decided not to scan all the images, as some were unnecessary.
|
Tôi quyết định không quét tất cả các hình ảnh, vì một số là không cần thiết. |
| Nghi vấn |
Why did you choose to scan only these files?
|
Tại sao bạn chọn chỉ quét những tệp này? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The customs officer is scanning the luggage.
|
Nhân viên hải quan đang quét hành lý. |
| Phủ định |
She does not scan the document carefully.
|
Cô ấy không quét tài liệu cẩn thận. |
| Nghi vấn |
Are they scanning for viruses on the computer?
|
Họ có đang quét virus trên máy tính không? |