(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ carefully
B1

carefully

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

cẩn thận chu đáo tỉ mỉ thận trọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Carefully'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách cẩn thận; chú ý để tránh nguy hiểm hoặc sai sót.

Definition (English Meaning)

In a careful way; taking care to avoid danger or mistakes.

Ví dụ Thực tế với 'Carefully'

  • "She carefully placed the vase on the table."

    "Cô ấy cẩn thận đặt chiếc bình lên bàn."

  • "Please read the instructions carefully before using the product."

    "Vui lòng đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng sản phẩm."

  • "He carefully avoided mentioning her name."

    "Anh ấy cẩn thận tránh nhắc đến tên cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Carefully'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Carefully'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trạng từ 'carefully' nhấn mạnh hành động được thực hiện với sự chú ý cao, sự thận trọng và tỉ mỉ. Nó thường được sử dụng khi có nguy cơ xảy ra lỗi, tai nạn hoặc hậu quả tiêu cực nếu không cẩn thận. So sánh với 'cautiously', 'carefully' thường chỉ sự chú ý đến chi tiết và sự tỉ mỉ, trong khi 'cautiously' nhấn mạnh sự thận trọng để tránh nguy hiểm. Ví dụ: 'He carefully opened the package' (anh ấy cẩn thận mở gói hàng, chú ý đến việc không làm hỏng đồ bên trong) so với 'He cautiously approached the dog' (anh ấy thận trọng tiếp cận con chó, đề phòng việc bị cắn).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Carefully'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)