carefully
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Carefully'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách cẩn thận; chú ý để tránh nguy hiểm hoặc sai sót.
Ví dụ Thực tế với 'Carefully'
-
"She carefully placed the vase on the table."
"Cô ấy cẩn thận đặt chiếc bình lên bàn."
-
"Please read the instructions carefully before using the product."
"Vui lòng đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng sản phẩm."
-
"He carefully avoided mentioning her name."
"Anh ấy cẩn thận tránh nhắc đến tên cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Carefully'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Carefully'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng từ 'carefully' nhấn mạnh hành động được thực hiện với sự chú ý cao, sự thận trọng và tỉ mỉ. Nó thường được sử dụng khi có nguy cơ xảy ra lỗi, tai nạn hoặc hậu quả tiêu cực nếu không cẩn thận. So sánh với 'cautiously', 'carefully' thường chỉ sự chú ý đến chi tiết và sự tỉ mỉ, trong khi 'cautiously' nhấn mạnh sự thận trọng để tránh nguy hiểm. Ví dụ: 'He carefully opened the package' (anh ấy cẩn thận mở gói hàng, chú ý đến việc không làm hỏng đồ bên trong) so với 'He cautiously approached the dog' (anh ấy thận trọng tiếp cận con chó, đề phòng việc bị cắn).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Carefully'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.