titanium
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Titanium'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Titan là một nguyên tố kim loại mạnh, nhẹ, chống ăn mòn được sử dụng trong các hợp kim có độ bền cao.
Definition (English Meaning)
A strong, light, corrosion-resistant metallic element used in high-strength alloys.
Ví dụ Thực tế với 'Titanium'
-
"Titanium is used in the construction of aircraft due to its high strength-to-weight ratio."
"Titan được sử dụng trong xây dựng máy bay do tỷ lệ cường độ trên trọng lượng cao của nó."
-
"Titanium implants are commonly used in orthopedic surgery."
"Các thiết bị cấy ghép titan thường được sử dụng trong phẫu thuật chỉnh hình."
-
"The watch is made of titanium, making it both durable and lightweight."
"Đồng hồ được làm bằng titan, làm cho nó vừa bền vừa nhẹ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Titanium'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: titanium
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Titanium'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Titanium được biết đến với tỷ lệ cường độ trên trọng lượng cao. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng hàng không vũ trụ, y tế và công nghiệp. Nó nổi bật vì khả năng chống ăn mòn, thậm chí cả khi tiếp xúc với nước biển, axit clohydric, clo và các dung dịch hữu cơ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in': chỉ sự hiện diện của titanium trong một hợp chất hoặc sản phẩm. 'with': chỉ sự kết hợp của titanium với các chất khác để tạo ra các hợp kim hoặc tính chất mong muốn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Titanium'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This titanium is stronger than that steel.
|
Titan này mạnh hơn thép kia. |
| Phủ định |
That titanium isn't as expensive as this gold.
|
Titan đó không đắt bằng vàng này. |
| Nghi vấn |
Is this titanium the same grade as that one?
|
Loại titan này có cùng phẩm cấp với loại kia không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engineer uses titanium in aircraft construction.
|
Kỹ sư sử dụng titan trong xây dựng máy bay. |
| Phủ định |
The company does not use titanium in all its products.
|
Công ty không sử dụng titan trong tất cả các sản phẩm của mình. |
| Nghi vấn |
Does the project require titanium for its components?
|
Dự án có yêu cầu titan cho các thành phần của nó không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had invested in titanium mining ten years ago, they would be rich now.
|
Nếu họ đã đầu tư vào khai thác titan mười năm trước, họ sẽ giàu có bây giờ. |
| Phủ định |
If she hadn't researched the properties of titanium so thoroughly, she wouldn't be presenting at the conference this week.
|
Nếu cô ấy không nghiên cứu kỹ lưỡng các đặc tính của titan, cô ấy sẽ không thuyết trình tại hội nghị tuần này. |
| Nghi vấn |
If he had known about the strength of titanium, would he be using steel for the bridge construction now?
|
Nếu anh ấy đã biết về độ bền của titan, liệu anh ấy có đang sử dụng thép cho việc xây dựng cầu bây giờ không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Titanium is a strong metal, isn't it?
|
Titanium là một kim loại mạnh, đúng không? |
| Phủ định |
Titanium isn't used in all airplanes, is it?
|
Titanium không được sử dụng trong tất cả các máy bay, phải không? |
| Nghi vấn |
Titanium is expensive, isn't it?
|
Titanium đắt tiền, đúng không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Engineers will be using titanium in the construction of the new aircraft.
|
Các kỹ sư sẽ đang sử dụng titan trong việc xây dựng chiếc máy bay mới. |
| Phủ định |
They won't be using titanium for the entire frame, just certain parts.
|
Họ sẽ không sử dụng titan cho toàn bộ khung, mà chỉ một vài bộ phận nhất định. |
| Nghi vấn |
Will they be exploring new applications for titanium in the medical field?
|
Liệu họ sẽ khám phá những ứng dụng mới cho titan trong lĩnh vực y tế? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next year, they will have used titanium in the construction of the new bridge.
|
Vào năm tới, họ sẽ đã sử dụng titan trong việc xây dựng cây cầu mới. |
| Phủ định |
By the end of the project, the engineers won't have exhausted the supply of titanium.
|
Vào cuối dự án, các kỹ sư sẽ không sử dụng hết nguồn cung cấp titan. |
| Nghi vấn |
Will scientists have discovered new applications for titanium by 2030?
|
Liệu các nhà khoa học sẽ đã khám phá ra những ứng dụng mới cho titan vào năm 2030? |