victimizing
Động từ (Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Victimizing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đối xử tàn nhẫn hoặc bất công với ai đó; biến ai đó thành nạn nhân.
Definition (English Meaning)
To single someone out for cruel or unjust treatment.
Ví dụ Thực tế với 'Victimizing'
-
"The company was accused of victimizing its employees by paying them unfairly low wages."
"Công ty bị cáo buộc đã đối xử bất công với nhân viên của mình bằng cách trả lương quá thấp."
-
"He felt he was being victimizing by the system."
"Anh ấy cảm thấy mình đang bị hệ thống chèn ép."
-
"The program aims to prevent children from being victimizing."
"Chương trình nhằm mục đích ngăn chặn trẻ em bị làm hại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Victimizing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: victimize
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Victimizing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'victimizing' thường mang ý nghĩa chủ động, chỉ hành động gây hại, bóc lột hoặc làm tổn thương một người hoặc một nhóm người. Nó bao hàm sự lạm dụng quyền lực hoặc vị thế để gây ra đau khổ hoặc bất lợi. Khác với 'bullying' (bắt nạt) thường liên quan đến hành vi lặp đi lặp lại, 'victimizing' có thể xảy ra một lần hoặc nhiều lần và có thể liên quan đến các hình thức lạm dụng khác nhau, từ tinh thần đến thể chất và tài chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: victimizing someone into doing something (ép ai đó làm gì), victimizing someone for their beliefs (hành hạ ai đó vì niềm tin của họ). 'Into' thường chỉ việc ép buộc, 'for' chỉ lý do victimizing.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Victimizing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.