scarcer
tính từ (so sánh hơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scarcer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ít ỏi hơn, khan hiếm hơn so với trước đây.
Definition (English Meaning)
More limited or insufficient than before.
Ví dụ Thực tế với 'Scarcer'
-
"Good jobs are scarcer than they used to be."
"Những công việc tốt ngày càng khan hiếm hơn so với trước đây."
-
"As resources become scarcer, competition increases."
"Khi nguồn lực trở nên khan hiếm hơn, sự cạnh tranh gia tăng."
-
"Clean water is becoming scarcer in many parts of the world."
"Nước sạch đang trở nên khan hiếm hơn ở nhiều nơi trên thế giới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scarcer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: scarce (so sánh hơn)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scarcer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Scarcer" là dạng so sánh hơn của tính từ "scarce". Nó dùng để chỉ sự khan hiếm hoặc thiếu hụt của một thứ gì đó so với một thời điểm hoặc một tiêu chuẩn so sánh. Nó thường được sử dụng để mô tả các nguồn lực, hàng hóa hoặc cơ hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Scarcer than" được sử dụng để so sánh mức độ khan hiếm của hai đối tượng. Ví dụ: "Jobs are scarcer than they used to be."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scarcer'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Good jobs are scarcer this year than last year, aren't they?
|
Công việc tốt hiếm hơn năm nay so với năm ngoái, phải không? |
| Phủ định |
Resources aren't scarcer now than they used to be, are they?
|
Tài nguyên không khan hiếm hơn bây giờ so với trước đây, phải không? |
| Nghi vấn |
Is water scarcer in the desert, isn't it?
|
Nước có khan hiếm hơn ở sa mạc không, phải không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Resources were becoming scarcer as the population was growing.
|
Tài nguyên ngày càng trở nên khan hiếm hơn khi dân số tăng lên. |
| Phủ định |
They were not finding scarcer materials even though they were searching extensively.
|
Họ đã không tìm thấy những vật liệu khan hiếm hơn mặc dù họ đã tìm kiếm rộng rãi. |
| Nghi vấn |
Were jobs becoming scarcer while the economy was slowing down?
|
Có phải công việc đang trở nên khan hiếm hơn trong khi nền kinh tế đang chậm lại? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had been advertising heavily, so finding affordable ad space had been growing scarcer.
|
Công ty đã quảng cáo rất nhiều, vì vậy việc tìm kiếm không gian quảng cáo giá cả phải chăng ngày càng trở nên khan hiếm. |
| Phủ định |
The government hadn't been investing in renewable energy, so natural resources hadn't been becoming scarcer.
|
Chính phủ đã không đầu tư vào năng lượng tái tạo, vì vậy tài nguyên thiên nhiên đã không trở nên khan hiếm hơn. |
| Nghi vấn |
Had the population been growing so rapidly that arable land had been becoming scarcer?
|
Liệu dân số đã tăng trưởng quá nhanh đến mức đất canh tác trở nên khan hiếm hơn? |