more abundant
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'More abundant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tồn tại hoặc có sẵn với số lượng lớn; phong phú, dồi dào.
Ví dụ Thực tế với 'More abundant'
-
"Job opportunities are more abundant in major cities."
"Cơ hội việc làm dồi dào hơn ở các thành phố lớn."
-
"After the rain, insects became more abundant."
"Sau cơn mưa, côn trùng trở nên nhiều hơn."
-
"Information is more abundant than ever thanks to the internet."
"Thông tin dồi dào hơn bao giờ hết nhờ có internet."
Từ loại & Từ liên quan của 'More abundant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: abundant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'More abundant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Abundant" thường được dùng để mô tả những thứ có nhiều hơn mức cần thiết hoặc mong đợi. Cụm từ "more abundant" biểu thị sự so sánh hơn, nhấn mạnh rằng một cái gì đó phong phú hoặc dồi dào hơn so với một cái khác hoặc so với trước đây. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả nguồn cung tài nguyên thiên nhiên đến sự phong phú của cơ hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Abundant in" được sử dụng để chỉ ra cái gì đó có rất nhiều thứ khác. Ví dụ: "The region is abundant in natural resources."
Ngữ pháp ứng dụng với 'More abundant'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has become more abundant in resources since the new CEO took over.
|
Công ty đã trở nên dồi dào hơn về nguồn lực kể từ khi CEO mới nhậm chức. |
| Phủ định |
The land hasn't been more abundant with crops than it is this year.
|
Vùng đất chưa bao giờ trù phú hơn với mùa màng so với năm nay. |
| Nghi vấn |
Has the wildlife become more abundant in the national park since the conservation efforts began?
|
Động vật hoang dã có trở nên phong phú hơn trong công viên quốc gia kể từ khi các nỗ lực bảo tồn bắt đầu không? |