more plentiful
Tính từ (so sánh hơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'More plentiful'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tồn tại với số lượng lớn và do đó có nhiều hơn mức cần thiết; dồi dào hơn ở một mức độ lớn hơn.
Definition (English Meaning)
Existing in great quantities and therefore more than enough; abundant to a greater degree.
Ví dụ Thực tế với 'More plentiful'
-
"Job opportunities are more plentiful in the city than in rural areas."
"Cơ hội việc làm dồi dào hơn ở thành phố so với vùng nông thôn."
-
"After the rain, mushrooms were more plentiful in the forest."
"Sau cơn mưa, nấm trở nên dồi dào hơn trong rừng."
-
"With improved farming techniques, crops are now more plentiful."
"Với các kỹ thuật canh tác được cải thiện, mùa màng giờ đây trở nên dồi dào hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'More plentiful'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: plentiful
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'More plentiful'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"More plentiful" chỉ đơn giản là dạng so sánh hơn của tính từ "plentiful". Nó diễn tả sự dồi dào, phong phú, nhưng ở mức độ cao hơn so với một tình huống khác hoặc so với trước đây. Không có nhiều sắc thái đặc biệt ngoài việc thể hiện sự gia tăng về số lượng hoặc mức độ dồi dào. Khác với 'abundant' (phong phú) hay 'copious' (nhiều), 'plentiful' thường nhấn mạnh rằng có đủ hoặc thậm chí thừa để đáp ứng nhu cầu. Khi dùng 'more plentiful,' sự nhấn mạnh này càng rõ rệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi so sánh, 'more plentiful than' được sử dụng để chỉ ra rằng một thứ gì đó dồi dào hơn so với một thứ khác. 'More plentiful in' được dùng khi nói về sự dồi dào của một thứ gì đó ở một địa điểm hoặc trong một lĩnh vực cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'More plentiful'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.