(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scenario
B2

scenario

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kịch bản tình huống có thể xảy ra viễn cảnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scenario'

Giải nghĩa Tiếng Việt

một bản mô tả về các hành động hoặc sự kiện có thể xảy ra trong tương lai

Definition (English Meaning)

a description of possible actions or events in the future

Ví dụ Thực tế với 'Scenario'

  • "Let's consider a worst-case scenario."

    "Hãy xem xét một kịch bản xấu nhất có thể xảy ra."

  • "We used computer models to simulate various scenarios."

    "Chúng tôi đã sử dụng mô hình máy tính để mô phỏng các kịch bản khác nhau."

  • "The most likely scenario is that interest rates will remain stable."

    "Kịch bản có khả năng xảy ra nhất là lãi suất sẽ duy trì ổn định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scenario'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Scenario'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'scenario' thường được sử dụng để mô tả một chuỗi các sự kiện có thể xảy ra, thường là trong bối cảnh lập kế hoạch hoặc dự đoán. Nó khác với 'situation' (tình huống) ở chỗ 'scenario' thường bao gồm một loạt các sự kiện, trong khi 'situation' chỉ đề cập đến một trạng thái hoặc hoàn cảnh cụ thể. 'Scenario' cũng có thể được sử dụng để chỉ một kịch bản trong phim, vở kịch, hoặc trò chơi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of for

'in a scenario' dùng để chỉ một hành động/sự kiện nằm trong một kịch bản nào đó. 'scenario of' dùng để chỉ kịch bản về cái gì đó. 'scenario for' chỉ kịch bản được tạo ra để phục vụ một mục đích nào đó. Ví dụ: 'a scenario for success'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scenario'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)