scheduling algorithm
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scheduling algorithm'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuật toán lập lịch là một thuật toán xác định thứ tự mà các tác vụ hoặc quy trình được thực hiện trong một hệ thống, chẳng hạn như hệ điều hành hoặc nhà máy sản xuất.
Definition (English Meaning)
A scheduling algorithm is an algorithm that determines the order in which tasks or processes are executed in a system, such as an operating system or a manufacturing plant.
Ví dụ Thực tế với 'Scheduling algorithm'
-
"The operating system uses a complex scheduling algorithm to allocate resources efficiently."
"Hệ điều hành sử dụng một thuật toán lập lịch phức tạp để phân bổ tài nguyên một cách hiệu quả."
-
"The performance of the system heavily depends on the choice of scheduling algorithm."
"Hiệu suất của hệ thống phụ thuộc rất nhiều vào việc lựa chọn thuật toán lập lịch."
-
"We are developing a new scheduling algorithm that minimizes the average waiting time."
"Chúng tôi đang phát triển một thuật toán lập lịch mới giúp giảm thiểu thời gian chờ trung bình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scheduling algorithm'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: scheduling algorithm
- Adjective: scheduling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scheduling algorithm'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật toán lập lịch được sử dụng để tối ưu hóa hiệu suất hệ thống dựa trên các tiêu chí khác nhau như thời gian chờ, thời gian phản hồi, hiệu suất sử dụng tài nguyên và công bằng. Có nhiều loại thuật toán lập lịch khác nhau, mỗi loại có những ưu điểm và nhược điểm riêng, phù hợp với các ứng dụng và môi trường khác nhau. Ví dụ: First-Come, First-Served (FCFS), Shortest Job First (SJF), Priority Scheduling, Round Robin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: Algorithm *for* scheduling processes. The scheduling algorithm *in* the operating system. Working *with* a scheduling algorithm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scheduling algorithm'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.