scheduled
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scheduled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được lên lịch, được dự kiến xảy ra vào một thời điểm cụ thể.
Definition (English Meaning)
Planned to happen at a particular time.
Ví dụ Thực tế với 'Scheduled'
-
"The flight is scheduled to depart at 10:00 AM."
"Chuyến bay được lên lịch khởi hành lúc 10:00 sáng."
-
"The meeting is scheduled for 3 PM."
"Cuộc họp được lên lịch vào 3 giờ chiều."
-
"I have a scheduled call with my manager tomorrow."
"Tôi có một cuộc gọi đã được lên lịch với quản lý của tôi vào ngày mai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scheduled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: schedule
- Adjective: scheduled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scheduled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả các sự kiện, cuộc họp, chuyến đi,... đã được sắp xếp trước. Nhấn mạnh rằng sự kiện đó đã nằm trong kế hoạch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Scheduled for: Chỉ mục đích hoặc sự kiện mà cái gì đó được lên lịch. Ví dụ: The meeting is scheduled for tomorrow. Scheduled to: Chỉ hành động sẽ được thực hiện. Ví dụ: The train is scheduled to arrive at 10 am.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scheduled'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The meeting was scheduled for Monday.
|
Cuộc họp đã được lên lịch vào thứ Hai. |
| Phủ định |
The train was not scheduled to arrive until noon.
|
Chuyến tàu không được lên lịch để đến cho đến trưa. |
| Nghi vấn |
Was the game scheduled for this weekend?
|
Trận đấu có được lên lịch vào cuối tuần này không? |