(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ schmaltz
C1

schmaltz

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự sướt mướt sự ủy mị mỡ gà/ngỗng (đã đun chảy)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Schmaltz'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự ủy mị, sướt mướt thái quá, đặc biệt trong âm nhạc hoặc phim ảnh. Có thể hiểu là sự giả tạo, cường điệu cảm xúc.

Definition (English Meaning)

Excessive sentimentality, especially in music or movies.

Ví dụ Thực tế với 'Schmaltz'

  • "The movie was full of schmaltz, making it hard to take seriously."

    "Bộ phim tràn ngập sự sướt mướt, khiến người ta khó có thể xem nó một cách nghiêm túc."

  • "The play was enjoyable, but the ending was pure schmaltz."

    "Vở kịch rất thú vị, nhưng cái kết thì quá sướt mướt."

  • "My grandmother used schmaltz in all her traditional Jewish recipes."

    "Bà tôi dùng mỡ gà trong tất cả các công thức nấu ăn Do Thái truyền thống của bà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Schmaltz'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: schmaltz
  • Adjective: schmaltzy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa Nghệ thuật Ẩm thực (gốc Do Thái)

Ghi chú Cách dùng 'Schmaltz'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'schmaltz' mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự giả tạo, thiếu chân thành trong việc thể hiện cảm xúc. Nó khác với 'sentimentality' ở chỗ 'sentimentality' có thể chỉ đơn thuần là sự nhạy cảm, dễ xúc động, trong khi 'schmaltz' luôn mang hàm ý chê bai sự cường điệu và thiếu tự nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Schmaltz'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the director had not added so much schmaltz to the ending, the film would have been a masterpiece.
Nếu đạo diễn không thêm quá nhiều ủy mị vào đoạn kết, bộ phim đã là một kiệt tác.
Phủ định
If she hadn't approached the situation with such a schmaltzy attitude, she might not have alienated her colleagues.
Nếu cô ấy không tiếp cận tình huống với thái độ ủy mị như vậy, có lẽ cô ấy đã không xa lánh đồng nghiệp của mình.
Nghi vấn
Would the audience have appreciated the performance more if the actor hadn't relied so heavily on schmaltz?
Liệu khán giả có đánh giá cao màn trình diễn hơn nếu diễn viên không dựa dẫm quá nhiều vào sự ủy mị?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The director has used too much schmaltz in this movie.
Đạo diễn đã sử dụng quá nhiều sự ủy mị trong bộ phim này.
Phủ định
I haven't seen such a schmaltzy performance before.
Tôi chưa từng thấy một màn trình diễn ủy mị như vậy trước đây.
Nghi vấn
Has she ever indulged in such schmaltz in her writing?
Cô ấy đã bao giờ sa đà vào sự ủy mị như vậy trong văn bản của mình chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)