schmaltz
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Schmaltz'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự ủy mị, sướt mướt thái quá, đặc biệt trong âm nhạc hoặc phim ảnh. Có thể hiểu là sự giả tạo, cường điệu cảm xúc.
Definition (English Meaning)
Excessive sentimentality, especially in music or movies.
Ví dụ Thực tế với 'Schmaltz'
-
"The movie was full of schmaltz, making it hard to take seriously."
"Bộ phim tràn ngập sự sướt mướt, khiến người ta khó có thể xem nó một cách nghiêm túc."
-
"The play was enjoyable, but the ending was pure schmaltz."
"Vở kịch rất thú vị, nhưng cái kết thì quá sướt mướt."
-
"My grandmother used schmaltz in all her traditional Jewish recipes."
"Bà tôi dùng mỡ gà trong tất cả các công thức nấu ăn Do Thái truyền thống của bà."
Từ loại & Từ liên quan của 'Schmaltz'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: schmaltz
- Adjective: schmaltzy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Schmaltz'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'schmaltz' mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự giả tạo, thiếu chân thành trong việc thể hiện cảm xúc. Nó khác với 'sentimentality' ở chỗ 'sentimentality' có thể chỉ đơn thuần là sự nhạy cảm, dễ xúc động, trong khi 'schmaltz' luôn mang hàm ý chê bai sự cường điệu và thiếu tự nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Schmaltz'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the director had not added so much schmaltz to the ending, the film would have been a masterpiece.
|
Nếu đạo diễn không thêm quá nhiều ủy mị vào đoạn kết, bộ phim đã là một kiệt tác. |
| Phủ định |
If she hadn't approached the situation with such a schmaltzy attitude, she might not have alienated her colleagues.
|
Nếu cô ấy không tiếp cận tình huống với thái độ ủy mị như vậy, có lẽ cô ấy đã không xa lánh đồng nghiệp của mình. |
| Nghi vấn |
Would the audience have appreciated the performance more if the actor hadn't relied so heavily on schmaltz?
|
Liệu khán giả có đánh giá cao màn trình diễn hơn nếu diễn viên không dựa dẫm quá nhiều vào sự ủy mị? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The director has used too much schmaltz in this movie.
|
Đạo diễn đã sử dụng quá nhiều sự ủy mị trong bộ phim này. |
| Phủ định |
I haven't seen such a schmaltzy performance before.
|
Tôi chưa từng thấy một màn trình diễn ủy mị như vậy trước đây. |
| Nghi vấn |
Has she ever indulged in such schmaltz in her writing?
|
Cô ấy đã bao giờ sa đà vào sự ủy mị như vậy trong văn bản của mình chưa? |