mawkishness
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mawkishness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự ủy mị; tính chất quá mức hoặc sến súa, giả tạo trong tình cảm.
Definition (English Meaning)
The quality of being mawkish; excessive or sickly sentimentality.
Ví dụ Thực tế với 'Mawkishness'
-
"The mawkishness of the film made me cringe."
"Sự ủy mị của bộ phim khiến tôi rùng mình."
-
"The play was marred by mawkishness and cliché."
"Vở kịch bị làm hỏng bởi sự ủy mị và sáo rỗng."
-
"I can't stand the mawkishness of those romantic comedies."
"Tôi không thể chịu được sự ủy mị của những bộ phim hài lãng mạn đó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mawkishness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mawkishness
- Adjective: mawkish
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mawkishness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mawkishness đề cập đến một mức độ tình cảm giả tạo, lố bịch và thường gây khó chịu cho người khác. Nó khác với sự chân thành (sincerity) ở chỗ nó phô trương và thường không thật. Nó cũng khác với sự cảm động (sentimentality) ở mức độ thái quá và có phần rẻ tiền. Mawkishness thường được sử dụng để mô tả các tác phẩm nghệ thuật, văn học hoặc âm nhạc, nhưng cũng có thể được dùng để mô tả hành vi của một người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mawkishness'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was acting mawkishly when she saw the puppy, embarrassing her friends.
|
Cô ấy đã cư xử một cách ủy mị khi nhìn thấy chú chó con, khiến bạn bè cô ấy xấu hổ. |
| Phủ định |
He wasn't being mawkish, he was genuinely moved by the story.
|
Anh ấy không hề ủy mị, anh ấy thực sự cảm động bởi câu chuyện. |
| Nghi vấn |
Were they wallowing in mawkishness after watching the romantic movie?
|
Họ có đang đắm mình trong sự ủy mị sau khi xem bộ phim lãng mạn không? |