(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mawkishness
C1

mawkishness

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự ủy mị tính sến súa sự giả tạo trong tình cảm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mawkishness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự ủy mị; tính chất quá mức hoặc sến súa, giả tạo trong tình cảm.

Definition (English Meaning)

The quality of being mawkish; excessive or sickly sentimentality.

Ví dụ Thực tế với 'Mawkishness'

  • "The mawkishness of the film made me cringe."

    "Sự ủy mị của bộ phim khiến tôi rùng mình."

  • "The play was marred by mawkishness and cliché."

    "Vở kịch bị làm hỏng bởi sự ủy mị và sáo rỗng."

  • "I can't stand the mawkishness of those romantic comedies."

    "Tôi không thể chịu được sự ủy mị của những bộ phim hài lãng mạn đó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mawkishness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mawkishness
  • Adjective: mawkish
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Mawkishness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mawkishness đề cập đến một mức độ tình cảm giả tạo, lố bịch và thường gây khó chịu cho người khác. Nó khác với sự chân thành (sincerity) ở chỗ nó phô trương và thường không thật. Nó cũng khác với sự cảm động (sentimentality) ở mức độ thái quá và có phần rẻ tiền. Mawkishness thường được sử dụng để mô tả các tác phẩm nghệ thuật, văn học hoặc âm nhạc, nhưng cũng có thể được dùng để mô tả hành vi của một người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mawkishness'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was acting mawkishly when she saw the puppy, embarrassing her friends.
Cô ấy đã cư xử một cách ủy mị khi nhìn thấy chú chó con, khiến bạn bè cô ấy xấu hổ.
Phủ định
He wasn't being mawkish, he was genuinely moved by the story.
Anh ấy không hề ủy mị, anh ấy thực sự cảm động bởi câu chuyện.
Nghi vấn
Were they wallowing in mawkishness after watching the romantic movie?
Họ có đang đắm mình trong sự ủy mị sau khi xem bộ phim lãng mạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)