(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scholarly communication
C1

scholarly communication

Noun

Nghĩa tiếng Việt

giao tiếp khoa học truyền thông học thuật trao đổi học thuật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scholarly communication'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình các nhà nghiên cứu chia sẻ và xuất bản các khám phá của họ để nâng cao kiến thức và sự hiểu biết trong lĩnh vực của họ.

Definition (English Meaning)

The process of researchers sharing and publishing their findings to advance knowledge and understanding within their fields.

Ví dụ Thực tế với 'Scholarly communication'

  • "Scholarly communication is essential for the progress of scientific research."

    "Giao tiếp khoa học là yếu tố cần thiết cho sự tiến bộ của nghiên cứu khoa học."

  • "The university library provides resources to support scholarly communication among faculty."

    "Thư viện trường đại học cung cấp các nguồn lực để hỗ trợ giao tiếp khoa học giữa các giảng viên."

  • "New technologies have transformed the landscape of scholarly communication."

    "Các công nghệ mới đã thay đổi bối cảnh giao tiếp khoa học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scholarly communication'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: scholarly communication
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

academic communication(giao tiếp học thuật)
scientific communication(giao tiếp khoa học)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Nghiên cứu khoa học Xuất bản

Ghi chú Cách dùng 'Scholarly communication'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Scholarly communication bao gồm các hoạt động như viết bài nghiên cứu, trình bày tại hội nghị, xuất bản trên tạp chí khoa học, chia sẻ dữ liệu và tương tác với đồng nghiệp. Nó nhấn mạnh tính chính xác, khách quan và đóng góp vào tri thức chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on

Sử dụng 'about' khi nói về bản chất chung của scholarly communication (e.g., 'a discussion about scholarly communication'). Sử dụng 'on' khi nói về một khía cạnh cụ thể (e.g., 'a paper on scholarly communication practices').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scholarly communication'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)