(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scientific reporting
C1

scientific reporting

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

báo cáo khoa học truyền đạt khoa học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scientific reporting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình hoặc hoạt động truyền đạt thông tin về nghiên cứu khoa học, các phát hiện hoặc sự phát triển cho một đối tượng cụ thể, thường thông qua các tài liệu viết, thuyết trình hoặc các hình thức giao tiếp khác.

Definition (English Meaning)

The process or activity of conveying information about scientific research, findings, or developments to a specific audience, often through written documents, presentations, or other forms of communication.

Ví dụ Thực tế với 'Scientific reporting'

  • "Accurate and thorough scientific reporting is crucial for informing public policy decisions."

    "Báo cáo khoa học chính xác và kỹ lưỡng là rất quan trọng để cung cấp thông tin cho các quyết định chính sách công."

  • "The journal publishes scientific reporting from various fields of medicine."

    "Tạp chí xuất bản các báo cáo khoa học từ nhiều lĩnh vực y học khác nhau."

  • "Effective scientific reporting requires clear and concise language."

    "Báo cáo khoa học hiệu quả đòi hỏi ngôn ngữ rõ ràng và súc tích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scientific reporting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Nghiên cứu

Ghi chú Cách dùng 'Scientific reporting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh tính chính xác, khách quan và rõ ràng trong việc trình bày thông tin khoa học. Nó bao gồm cả việc viết báo cáo khoa học, trình bày tại hội nghị, và truyền thông khoa học cho công chúng. Nó khác với 'journalistic reporting' ở chỗ tập trung vào dữ liệu và bằng chứng khoa học hơn là các khía cạnh tin tức hoặc giải trí. Cần đảm bảo tính minh bạch và dễ hiểu cho người đọc hoặc người nghe.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

'Scientific reporting on': đề cập đến chủ đề hoặc lĩnh vực nghiên cứu cụ thể được báo cáo. Ví dụ: 'scientific reporting on climate change'. 'Scientific reporting in': đề cập đến phương tiện hoặc kênh truyền thông được sử dụng để báo cáo. Ví dụ: 'scientific reporting in peer-reviewed journals'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scientific reporting'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you follow ethical guidelines, scientific reporting maintains its integrity.
Nếu bạn tuân thủ các nguyên tắc đạo đức, báo cáo khoa học duy trì tính toàn vẹn của nó.
Phủ định
When researchers are biased, scientific reporting doesn't provide objective results.
Khi các nhà nghiên cứu bị thiên vị, báo cáo khoa học không cung cấp kết quả khách quan.
Nghi vấn
If data is manipulated, does scientific reporting become unreliable?
Nếu dữ liệu bị thao túng, liệu báo cáo khoa học có trở nên không đáng tin cậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)