(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scotch bonnet
B1

scotch bonnet

noun

Nghĩa tiếng Việt

ớt scotch bonnet ớt bonnet ớt chuông Scotland
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scotch bonnet'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một giống ớt cay cực mạnh, được đặt tên theo hình dáng của chiếc mũ tam o' shanter của người Scotland.

Definition (English Meaning)

A variety of extremely hot chili pepper named for its resemblance to a Scottish tam o' shanter hat.

Ví dụ Thực tế với 'Scotch bonnet'

  • "Scotch bonnet peppers are essential for making authentic Jamaican jerk chicken."

    "Ớt scotch bonnet là thành phần thiết yếu để làm món gà jerk Jamaica chính thống."

  • "Be careful when cooking with scotch bonnets; they are very spicy."

    "Hãy cẩn thận khi nấu ăn với ớt scotch bonnet; chúng rất cay."

  • "The jerk sauce gets its heat from the scotch bonnet peppers."

    "Sốt jerk có vị cay từ ớt scotch bonnet."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scotch bonnet'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: scotch bonnet
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bonnet pepper(ớt bonnet)
Scotch bonnet chili(ớt scotch bonnet)

Trái nghĩa (Antonyms)

bell pepper(ớt chuông (ớt ngọt))

Từ liên quan (Related Words)

habanero(ớt habanero)
ghost pepper(ớt ma)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Thực vật học

Ghi chú Cách dùng 'Scotch bonnet'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ớt Scotch bonnet nổi tiếng với độ cay nồng, hương vị trái cây đặc trưng và được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực Caribbean, đặc biệt là ẩm thực Jamaica. Nó thường bị nhầm lẫn với ớt habanero vì hình dáng và độ cay tương tự, nhưng scotch bonnet thường có vị ngọt và trái cây hơn. Độ cay của nó thường dao động từ 100.000 đến 350.000 đơn vị Scoville.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

* `in`: Được dùng để chỉ việc sử dụng ớt scotch bonnet trong một món ăn hoặc công thức (ví dụ: "Scotch bonnet peppers are often used *in* jerk chicken.").
* `with`: Được dùng để chỉ việc ăn kèm hoặc kết hợp ớt scotch bonnet với một món ăn khác (ví dụ: "He likes to eat rice and peas *with* scotch bonnet peppers.").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scotch bonnet'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)