memory keeping
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Memory keeping'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc thực hành bảo tồn những ký ức, trải nghiệm, hoặc thông tin để tham khảo hoặc tưởng nhớ trong tương lai.
Definition (English Meaning)
The act or practice of preserving memories, experiences, or information for future reference or remembrance.
Ví dụ Thực tế với 'Memory keeping'
-
"Memory keeping is an important way to connect with our past and understand our present."
"Việc lưu giữ ký ức là một cách quan trọng để kết nối với quá khứ và hiểu hiện tại của chúng ta."
-
"Digital memory keeping has become increasingly popular with the rise of social media."
"Việc lưu giữ ký ức kỹ thuật số ngày càng trở nên phổ biến với sự trỗi dậy của mạng xã hội."
-
"Museums play a vital role in memory keeping by preserving artifacts and sharing stories of the past."
"Các bảo tàng đóng một vai trò quan trọng trong việc lưu giữ ký ức bằng cách bảo tồn các hiện vật và chia sẻ những câu chuyện về quá khứ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Memory keeping'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: memory keeping
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Memory keeping'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường liên quan đến việc lưu giữ những kỷ niệm cá nhân, lịch sử gia đình, hoặc các sự kiện văn hóa. Nó có thể bao gồm nhiều hình thức khác nhau như viết nhật ký, chụp ảnh, quay phim, thu thập đồ vật kỷ niệm, hoặc tạo ra các tác phẩm nghệ thuật. 'Memory keeping' nhấn mạnh tính chủ động trong việc gìn giữ và truyền lại những ký ức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Memory keeping through': Diễn tả phương tiện hoặc cách thức để lưu giữ kỷ niệm. Ví dụ: Memory keeping through photography.
'Memory keeping by': Diễn tả người hoặc tổ chức thực hiện việc lưu giữ kỷ niệm. Ví dụ: Memory keeping by family historians.
'Memory keeping for': Diễn tả mục đích của việc lưu giữ kỷ niệm. Ví dụ: Memory keeping for future generations.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Memory keeping'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.