(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ papercraft
B1

papercraft

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đồ thủ công bằng giấy nghệ thuật làm đồ thủ công bằng giấy thủ công giấy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Papercraft'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghệ thuật hoặc hoạt động tạo ra các đồ vật trang trí hoặc nghệ thuật từ giấy.

Definition (English Meaning)

The art or activity of making decorative or artistic objects from paper.

Ví dụ Thực tế với 'Papercraft'

  • "She enjoys papercraft and often makes cards for her friends."

    "Cô ấy thích làm đồ thủ công bằng giấy và thường làm thiệp cho bạn bè."

  • "The local community center offers papercraft workshops for children."

    "Trung tâm cộng đồng địa phương tổ chức các buổi hội thảo làm đồ thủ công bằng giấy cho trẻ em."

  • "Papercraft is a popular hobby that can be enjoyed by people of all ages."

    "Làm đồ thủ công bằng giấy là một sở thích phổ biến mà mọi người ở mọi lứa tuổi đều có thể yêu thích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Papercraft'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: papercraft
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật và Thủ công

Ghi chú Cách dùng 'Papercraft'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Papercraft là một thuật ngữ rộng bao gồm nhiều kỹ thuật khác nhau sử dụng giấy làm phương tiện chính. Nó thường liên quan đến việc cắt, gấp, dán và tạo hình giấy để tạo ra các vật phẩm ba chiều hoặc hai chiều. Nó khác với origami (nghệ thuật gấp giấy) ở chỗ nó có thể bao gồm cả việc cắt dán và các kỹ thuật khác ngoài gấp giấy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Papercraft'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She enjoys papercraft as a relaxing hobby.
Cô ấy thích làm đồ thủ công giấy như một sở thích thư giãn.
Phủ định
They don't do papercraft because they prefer painting.
Họ không làm đồ thủ công giấy vì họ thích vẽ hơn.
Nghi vấn
What kind of papercraft are you making?
Bạn đang làm loại đồ thủ công giấy nào?
(Vị trí vocab_tab4_inline)