skin-and-bones
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Skin-and-bones'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cực kỳ gầy; gầy đến mức xương có thể nhìn thấy rõ qua da.
Definition (English Meaning)
Extremely thin; emaciated to the point where the bones are very visible through the skin.
Ví dụ Thực tế với 'Skin-and-bones'
-
"After being lost in the wilderness for a week, the hiker was skin-and-bones."
"Sau khi bị lạc trong vùng hoang dã một tuần, người đi bộ đường dài trở nên gầy trơ xương."
-
"The stray dog was skin-and-bones when we found him."
"Con chó đi lạc gầy trơ xương khi chúng tôi tìm thấy nó."
-
"The prisoner of war was reduced to skin-and-bones."
"Người tù binh chiến tranh đã bị suy kiệt đến mức gầy trơ xương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Skin-and-bones'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: adjective
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Skin-and-bones'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả người hoặc động vật đang bị ốm nặng, suy dinh dưỡng, hoặc đã trải qua thời gian dài thiếu ăn. Cụm từ này mang sắc thái tiêu cực, nhấn mạnh tình trạng sức khỏe yếu kém. So với các từ đồng nghĩa như 'thin' hoặc 'slim', 'skin-and-bones' mạnh mẽ hơn nhiều, biểu thị tình trạng gầy gò nghiêm trọng. Nó không chỉ đơn thuần là gầy mà còn là dấu hiệu của sự suy nhược và bệnh tật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Skin-and-bones'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.