(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ skin-and-bones
B2

skin-and-bones

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

gầy trơ xương da bọc xương ốm đói
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Skin-and-bones'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cực kỳ gầy; gầy đến mức xương có thể nhìn thấy rõ qua da.

Definition (English Meaning)

Extremely thin; emaciated to the point where the bones are very visible through the skin.

Ví dụ Thực tế với 'Skin-and-bones'

  • "After being lost in the wilderness for a week, the hiker was skin-and-bones."

    "Sau khi bị lạc trong vùng hoang dã một tuần, người đi bộ đường dài trở nên gầy trơ xương."

  • "The stray dog was skin-and-bones when we found him."

    "Con chó đi lạc gầy trơ xương khi chúng tôi tìm thấy nó."

  • "The prisoner of war was reduced to skin-and-bones."

    "Người tù binh chiến tranh đã bị suy kiệt đến mức gầy trơ xương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Skin-and-bones'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: adjective
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sức khỏe & Miêu tả Ngoại hình

Ghi chú Cách dùng 'Skin-and-bones'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả người hoặc động vật đang bị ốm nặng, suy dinh dưỡng, hoặc đã trải qua thời gian dài thiếu ăn. Cụm từ này mang sắc thái tiêu cực, nhấn mạnh tình trạng sức khỏe yếu kém. So với các từ đồng nghĩa như 'thin' hoặc 'slim', 'skin-and-bones' mạnh mẽ hơn nhiều, biểu thị tình trạng gầy gò nghiêm trọng. Nó không chỉ đơn thuần là gầy mà còn là dấu hiệu của sự suy nhược và bệnh tật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Skin-and-bones'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)