(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ screen test
B2

screen test

noun

Nghĩa tiếng Việt

buổi thử vai trước ống kính thử vai quay phim
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Screen test'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một buổi thử vai được quay phim, trong đó một diễn viên thể hiện một vai diễn cụ thể để xác định sự phù hợp của họ cho một vai diễn trong một bộ phim hoặc chương trình truyền hình.

Definition (English Meaning)

A filmed audition in which an actor performs a particular role in order to determine their suitability for a part in a film or television production.

Ví dụ Thực tế với 'Screen test'

  • "She had a screen test for the lead role in the new movie."

    "Cô ấy đã có một buổi thử vai cho vai chính trong bộ phim mới."

  • "The director decided to give her a screen test despite her lack of experience."

    "Đạo diễn quyết định cho cô ấy một buổi thử vai mặc dù cô ấy thiếu kinh nghiệm."

  • "He failed his screen test because he couldn't remember his lines."

    "Anh ấy đã trượt buổi thử vai vì anh ấy không thể nhớ lời thoại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Screen test'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: screen test
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

casting(tuyển diễn viên)
role(vai diễn)
actor(diễn viên)
film(phim)

Lĩnh vực (Subject Area)

Điện ảnh Giải trí

Ghi chú Cách dùng 'Screen test'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Screen test thường được sử dụng để đánh giá khả năng diễn xuất trước ống kính, sự phù hợp về ngoại hình và tính cách của diễn viên với vai diễn. Nó khác với audition (thử vai) ở chỗ audition thường diễn ra trực tiếp, còn screen test luôn được ghi hình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

Screen test *for* a role: Thử vai cho một vai diễn cụ thể. Screen test *in* a studio: Thử vai tại một studio.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Screen test'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)