screened
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Screened'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được kiểm tra để xác định sự phù hợp hoặc giá trị; đã trải qua một quy trình sàng lọc.
Definition (English Meaning)
Having been examined to determine suitability or worthiness; having passed through a screening process.
Ví dụ Thực tế với 'Screened'
-
"All passengers were screened for weapons at the airport."
"Tất cả hành khách đều được kiểm tra vũ khí tại sân bay."
-
"The recruits were carefully screened before being accepted into the program."
"Các tân binh đã được sàng lọc cẩn thận trước khi được chấp nhận vào chương trình."
-
"The blood samples were screened for HIV."
"Các mẫu máu đã được sàng lọc HIV."
Từ loại & Từ liên quan của 'Screened'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: screen
- Adjective: screened
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Screened'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'screened' thường dùng để mô tả người hoặc vật đã trải qua quá trình kiểm tra kỹ lưỡng, có thể là kiểm tra an ninh, kiểm tra y tế, hoặc kiểm tra năng lực. Nó nhấn mạnh việc loại bỏ những yếu tố không mong muốn hoặc không phù hợp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **screened for:** Kiểm tra để phát hiện hoặc tìm kiếm một thứ gì đó cụ thể (ví dụ: 'screened for diseases' - kiểm tra để phát hiện bệnh). * **screened against:** Kiểm tra để bảo vệ khỏi một thứ gì đó (ví dụ: 'screened against viruses' - được bảo vệ khỏi vi-rút).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Screened'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.