(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ screened
B2

screened

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đã được sàng lọc đã được kiểm tra đã qua kiểm duyệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Screened'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được kiểm tra để xác định sự phù hợp hoặc giá trị; đã trải qua một quy trình sàng lọc.

Definition (English Meaning)

Having been examined to determine suitability or worthiness; having passed through a screening process.

Ví dụ Thực tế với 'Screened'

  • "All passengers were screened for weapons at the airport."

    "Tất cả hành khách đều được kiểm tra vũ khí tại sân bay."

  • "The recruits were carefully screened before being accepted into the program."

    "Các tân binh đã được sàng lọc cẩn thận trước khi được chấp nhận vào chương trình."

  • "The blood samples were screened for HIV."

    "Các mẫu máu đã được sàng lọc HIV."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Screened'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: screen
  • Adjective: screened
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

unscreened(chưa được sàng lọc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Screened'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'screened' thường dùng để mô tả người hoặc vật đã trải qua quá trình kiểm tra kỹ lưỡng, có thể là kiểm tra an ninh, kiểm tra y tế, hoặc kiểm tra năng lực. Nó nhấn mạnh việc loại bỏ những yếu tố không mong muốn hoặc không phù hợp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for against

* **screened for:** Kiểm tra để phát hiện hoặc tìm kiếm một thứ gì đó cụ thể (ví dụ: 'screened for diseases' - kiểm tra để phát hiện bệnh). * **screened against:** Kiểm tra để bảo vệ khỏi một thứ gì đó (ví dụ: 'screened against viruses' - được bảo vệ khỏi vi-rút).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Screened'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)