sifting
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sifting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sàng lọc, rây, lọc để loại bỏ những phần tử lớn hoặc không mong muốn.
Definition (English Meaning)
To put a substance through a sieve so as to remove large pieces or unwanted material.
Ví dụ Thực tế với 'Sifting'
-
"She was sifting flour to make a cake."
"Cô ấy đang rây bột để làm bánh."
-
"The investigators are sifting through the wreckage for clues."
"Các nhà điều tra đang sàng lọc đống đổ nát để tìm kiếm manh mối."
-
"We need to do some serious sifting of these applications."
"Chúng ta cần sàng lọc kỹ lưỡng những đơn đăng ký này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sifting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sifting
- Verb: sift
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sifting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'sift' (dạng V-ing là 'sifting') thường được dùng để chỉ hành động tách các thành phần có kích thước khác nhau của một hỗn hợp bằng cách sử dụng rây. Nó cũng có thể mang nghĩa bóng là xem xét kỹ lưỡng để tìm ra sự thật hoặc điều quan trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Sift through': sàng lọc qua cái gì đó. 'Sift from': loại bỏ khỏi cái gì. 'Sift for': sàng lọc để tìm kiếm cái gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sifting'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She sifts the flour every morning to bake bread.
|
Cô ấy rây bột mỗi sáng để nướng bánh mì. |
| Phủ định |
He does not sift the information carefully before making a decision.
|
Anh ấy không sàng lọc thông tin cẩn thận trước khi đưa ra quyết định. |
| Nghi vấn |
Do they sift through the applications to find the best candidates?
|
Họ có sàng lọc hồ sơ để tìm ra những ứng viên tốt nhất không? |