(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sifting
B2

sifting

verb

Nghĩa tiếng Việt

sàng lọc rây lọc phân loại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sifting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sàng lọc, rây, lọc để loại bỏ những phần tử lớn hoặc không mong muốn.

Definition (English Meaning)

To put a substance through a sieve so as to remove large pieces or unwanted material.

Ví dụ Thực tế với 'Sifting'

  • "She was sifting flour to make a cake."

    "Cô ấy đang rây bột để làm bánh."

  • "The investigators are sifting through the wreckage for clues."

    "Các nhà điều tra đang sàng lọc đống đổ nát để tìm kiếm manh mối."

  • "We need to do some serious sifting of these applications."

    "Chúng ta cần sàng lọc kỹ lưỡng những đơn đăng ký này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sifting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sifting
  • Verb: sift
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Sifting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'sift' (dạng V-ing là 'sifting') thường được dùng để chỉ hành động tách các thành phần có kích thước khác nhau của một hỗn hợp bằng cách sử dụng rây. Nó cũng có thể mang nghĩa bóng là xem xét kỹ lưỡng để tìm ra sự thật hoặc điều quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

through from for

'Sift through': sàng lọc qua cái gì đó. 'Sift from': loại bỏ khỏi cái gì. 'Sift for': sàng lọc để tìm kiếm cái gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sifting'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She sifts the flour every morning to bake bread.
Cô ấy rây bột mỗi sáng để nướng bánh mì.
Phủ định
He does not sift the information carefully before making a decision.
Anh ấy không sàng lọc thông tin cẩn thận trước khi đưa ra quyết định.
Nghi vấn
Do they sift through the applications to find the best candidates?
Họ có sàng lọc hồ sơ để tìm ra những ứng viên tốt nhất không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)