examining
Động từ (Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Examining'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của examine: Xem xét hoặc cân nhắc một người hoặc vật một cách cẩn thận và chi tiết để khám phá điều gì đó về họ.
Definition (English Meaning)
Present participle of examine: To look at or consider a person or thing carefully and in detail in order to discover something about them.
Ví dụ Thực tế với 'Examining'
-
"The scientists are examining the data carefully."
"Các nhà khoa học đang xem xét dữ liệu một cách cẩn thận."
-
"The board is examining the proposal."
"Hội đồng quản trị đang xem xét đề xuất."
-
"She's examining her options before making a decision."
"Cô ấy đang xem xét các lựa chọn của mình trước khi đưa ra quyết định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Examining'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: examine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Examining'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'examining' thường được dùng để diễn tả hành động xem xét, kiểm tra hoặc nghiên cứu một cách kỹ lưỡng và có hệ thống. Nó bao hàm sự chú ý đến chi tiết và mục đích là để hiểu rõ hơn hoặc đưa ra đánh giá. So với các từ đồng nghĩa như 'looking at' (nhìn vào) hay 'checking' (kiểm tra), 'examining' mang tính chất sâu sắc và phân tích hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **examining for:** Tìm kiếm một cái gì đó cụ thể khi kiểm tra. Ví dụ: 'The doctor is examining the patient for signs of infection.' (Bác sĩ đang kiểm tra bệnh nhân để tìm dấu hiệu nhiễm trùng).
* **examining into:** Điều tra một vấn đề hoặc tình huống. Ví dụ: 'The police are examining into the cause of the accident.' (Cảnh sát đang điều tra nguyên nhân vụ tai nạn).
* **examining on:** Ít phổ biến hơn, có thể ám chỉ việc kiểm tra dựa trên một tiêu chí hoặc chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'The students are being examined on their knowledge of history.' (Học sinh đang được kiểm tra về kiến thức lịch sử của họ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Examining'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the doctor examines the patient, they usually feel relieved.
|
Nếu bác sĩ khám cho bệnh nhân, họ thường cảm thấy nhẹ nhõm. |
| Phủ định |
If the teacher examines the students' work hastily, she doesn't catch all the errors.
|
Nếu giáo viên xem xét bài làm của học sinh một cách vội vàng, cô ấy không phát hiện ra tất cả các lỗi. |
| Nghi vấn |
If the customs officer examines your luggage, do they find anything suspicious?
|
Nếu nhân viên hải quan kiểm tra hành lý của bạn, họ có tìm thấy gì đáng ngờ không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor is examining the patient carefully.
|
Bác sĩ đang khám bệnh cho bệnh nhân một cách cẩn thận. |
| Phủ định |
The students are not examining all the evidence provided.
|
Các sinh viên không xem xét tất cả các bằng chứng được cung cấp. |
| Nghi vấn |
Is the committee examining the budget proposal?
|
Ủy ban có đang xem xét đề xuất ngân sách không? |