sea power
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sea power'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng của một quốc gia bảo vệ thương mại hàng hải, triển khai sức mạnh quân sự trên biển và sử dụng biển để gây ảnh hưởng đến các sự kiện trên bờ.
Definition (English Meaning)
The ability of a nation to protect its maritime commerce, to project its military might onto the sea, and to use the sea to influence events ashore.
Ví dụ Thực tế với 'Sea power'
-
"The sea power of Great Britain was crucial in maintaining its empire."
"Sức mạnh biển của nước Anh đóng vai trò then chốt trong việc duy trì đế chế của mình."
-
"Control of the seas is vital to project sea power."
"Kiểm soát biển cả là yếu tố sống còn để phô trương sức mạnh biển."
-
"China is rapidly increasing its sea power in the South China Sea."
"Trung Quốc đang nhanh chóng gia tăng sức mạnh biển của mình ở Biển Đông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sea power'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sea power
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sea power'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'sea power' bao hàm sức mạnh quân sự (hải quân) và cả sức mạnh kinh tế (thương mại hàng hải). Nó không chỉ đơn thuần là số lượng tàu chiến, mà còn là vị trí địa lý, nguồn lực, công nghệ, và chiến lược. Khác với 'naval power' (sức mạnh hải quân) vốn chỉ tập trung vào khía cạnh quân sự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Sea power of a nation' chỉ sức mạnh biển của một quốc gia cụ thể. 'Sea power in the region' chỉ sức mạnh biển trong một khu vực địa lý nhất định.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sea power'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.