(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ seamstress
B1

seamstress

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thợ may (nữ) cô thợ may
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seamstress'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người phụ nữ may vá, đặc biệt là người kiếm sống bằng nghề may vá.

Definition (English Meaning)

A woman who sews, especially one who earns her living by sewing.

Ví dụ Thực tế với 'Seamstress'

  • "The seamstress carefully adjusted the hem of the dress."

    "Người thợ may cẩn thận chỉnh sửa gấu váy."

  • "She worked as a seamstress in a small shop."

    "Cô ấy làm thợ may trong một cửa hàng nhỏ."

  • "The costume was made by a skilled seamstress."

    "Bộ trang phục được làm bởi một người thợ may lành nghề."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Seamstress'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: seamstress
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

needle(kim)
thread(chỉ) fabric(vải)
sewing machine(máy may)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang Thủ công

Ghi chú Cách dùng 'Seamstress'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'seamstress' thường được dùng để chỉ những người phụ nữ làm nghề may chuyên nghiệp, có kỹ năng và kinh nghiệm. Nó nhấn mạnh đến khía cạnh kỹ thuật và sự khéo léo trong công việc may vá. Khác với 'sewer' (người may vá), 'seamstress' thường ám chỉ một người có tay nghề cao hơn và có thể tạo ra những sản phẩm phức tạp hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Seamstress'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The seamstress carefully stitched the delicate fabric.
Cô thợ may cẩn thận khâu mảnh vải mỏng manh.
Phủ định
She is not a seamstress; she's a tailor.
Cô ấy không phải là một thợ may; cô ấy là một thợ may quần áo nam.
Nghi vấn
Is that woman a seamstress for the royal family?
Người phụ nữ đó có phải là thợ may cho hoàng gia không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she practices diligently, the seamstress will finish the dress on time.
Nếu cô ấy luyện tập chăm chỉ, người thợ may sẽ hoàn thành chiếc váy đúng thời hạn.
Phủ định
If the seamstress doesn't measure correctly, the dress won't fit the client.
Nếu người thợ may đo không chính xác, chiếc váy sẽ không vừa với khách hàng.
Nghi vấn
Will the seamstress be able to alter the suit if it is too large?
Liệu người thợ may có thể sửa bộ vest nếu nó quá rộng không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The seamstress skillfully alters the wedding dress.
Nữ thợ may khéo léo sửa chiếc váy cưới.
Phủ định
The seamstress doesn't usually work on Sundays.
Nữ thợ may thường không làm việc vào Chủ nhật.
Nghi vấn
Does the seamstress have time to finish the project by Friday?
Nữ thợ may có đủ thời gian để hoàn thành dự án trước thứ Sáu không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is a seamstress.
Cô ấy là một thợ may.
Phủ định
Isn't she a seamstress?
Cô ấy không phải là một thợ may sao?
Nghi vấn
Is she a seamstress?
Cô ấy có phải là một thợ may không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to work as a seamstress after graduating.
Cô ấy sẽ làm thợ may sau khi tốt nghiệp.
Phủ định
He is not going to become a seamstress; he prefers carpentry.
Anh ấy sẽ không trở thành thợ may; anh ấy thích nghề mộc hơn.
Nghi vấn
Are you going to hire a seamstress to make your wedding dress?
Bạn có định thuê một thợ may để may váy cưới của bạn không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The seamstress was working diligently on the wedding dress all morning.
Cô thợ may đã làm việc siêng năng trên chiếc váy cưới cả buổi sáng.
Phủ định
The seamstress wasn't taking any new orders because she was already so busy.
Cô thợ may đã không nhận đơn hàng mới vì cô ấy đã quá bận.
Nghi vấn
Was the seamstress finishing the alterations when you arrived?
Có phải cô thợ may đang hoàn thành việc sửa đồ khi bạn đến không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been working as a seamstress for years before she opened her own shop.
Cô ấy đã làm thợ may trong nhiều năm trước khi cô ấy mở cửa hàng riêng.
Phủ định
They hadn't been training to become a seamstress when they decided to change careers.
Họ đã không được đào tạo để trở thành thợ may khi họ quyết định thay đổi sự nghiệp.
Nghi vấn
Had he been studying to be a seamstress before he got the apprenticeship?
Anh ấy đã học để trở thành thợ may trước khi nhận được công việc học việc phải không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My grandmother was a skilled seamstress in her youth.
Bà tôi là một thợ may lành nghề khi còn trẻ.
Phủ định
She wasn't just a seamstress; she was also a designer.
Cô ấy không chỉ là một thợ may; cô ấy còn là một nhà thiết kế.
Nghi vấn
Was she a famous seamstress in the town?
Cô ấy có phải là một thợ may nổi tiếng trong thị trấn không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The seamstress is currently sewing a beautiful gown for the bride.
Cô thợ may hiện đang may một chiếc áo choàng tuyệt đẹp cho cô dâu.
Phủ định
The seamstress isn't accepting new clients this month; she is finishing up existing projects.
Cô thợ may không nhận khách hàng mới trong tháng này; cô ấy đang hoàn thành các dự án hiện có.
Nghi vấn
Is the seamstress working on your wedding dress right now?
Cô thợ may có đang may váy cưới cho bạn ngay bây giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)