(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sewer
B1

sewer

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cống hệ thống cống rãnh đường ống dẫn nước thải
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sewer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ống hoặc kênh ngầm dùng để dẫn nước thải và chất thải từ các tòa nhà và đường phố đi.

Definition (English Meaning)

An underground pipe or channel that carries sewage and wastewater away from buildings and streets.

Ví dụ Thực tế với 'Sewer'

  • "The city is investing in upgrading its sewer system."

    "Thành phố đang đầu tư nâng cấp hệ thống cống rãnh của mình."

  • "The rat disappeared down the sewer."

    "Con chuột biến mất xuống cống."

  • "A blocked sewer caused flooding in the street."

    "Một cống bị tắc đã gây ra ngập lụt trên đường phố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sewer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật môi trường Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Sewer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sewer' thường được dùng để chỉ hệ thống thoát nước thải quy mô lớn, có thể là của cả một khu dân cư hoặc thành phố. Nó khác với 'drain', thường dùng để chỉ hệ thống thoát nước nhỏ hơn, ví dụ như trong nhà.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into

'in the sewer': bên trong hệ thống cống rãnh. 'into the sewer': vào hệ thống cống rãnh (chỉ sự di chuyển, đổ vào).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sewer'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)