sewer
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sewer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ống hoặc kênh ngầm dùng để dẫn nước thải và chất thải từ các tòa nhà và đường phố đi.
Definition (English Meaning)
An underground pipe or channel that carries sewage and wastewater away from buildings and streets.
Ví dụ Thực tế với 'Sewer'
-
"The city is investing in upgrading its sewer system."
"Thành phố đang đầu tư nâng cấp hệ thống cống rãnh của mình."
-
"The rat disappeared down the sewer."
"Con chuột biến mất xuống cống."
-
"A blocked sewer caused flooding in the street."
"Một cống bị tắc đã gây ra ngập lụt trên đường phố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sewer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sewer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sewer' thường được dùng để chỉ hệ thống thoát nước thải quy mô lớn, có thể là của cả một khu dân cư hoặc thành phố. Nó khác với 'drain', thường dùng để chỉ hệ thống thoát nước nhỏ hơn, ví dụ như trong nhà.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in the sewer': bên trong hệ thống cống rãnh. 'into the sewer': vào hệ thống cống rãnh (chỉ sự di chuyển, đổ vào).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sewer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.