tailor
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tailor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thợ may; người có nghề may quần áo vừa vặn như com lê, quần dài và áo khoác theo yêu cầu.
Definition (English Meaning)
A person whose occupation is making fitted clothes such as suits, trousers, and jackets to order.
Ví dụ Thực tế với 'Tailor'
-
"He went to a tailor to have a suit made."
"Anh ấy đến một thợ may để may một bộ com lê."
-
"The company offers tailored solutions to meet the specific needs of its clients."
"Công ty cung cấp các giải pháp được điều chỉnh để đáp ứng các nhu cầu cụ thể của khách hàng."
-
"He is a highly skilled tailor."
"Anh ấy là một thợ may lành nghề."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tailor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tailor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ người có chuyên môn cao trong việc may đo quần áo, đặc biệt là quần áo trang trọng và phức tạp, khác với thợ may sửa chữa thông thường (seamstress/dressmaker).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tailor'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.