(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ search
A2

search

động từ

Nghĩa tiếng Việt

tìm kiếm lục soát tra cứu tìm tòi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Search'

Giải nghĩa Tiếng Việt

tìm kiếm, lục soát để tìm ai đó hoặc cái gì đó bằng cách nhìn cẩn thận

Definition (English Meaning)

to try to find someone or something by looking carefully

Ví dụ Thực tế với 'Search'

  • "I searched the house for my keys."

    "Tôi đã tìm kiếm khắp nhà để tìm chìa khóa của mình."

  • "I did a search on the internet for cheap flights."

    "Tôi đã tìm kiếm trên internet các chuyến bay giá rẻ."

  • "The customs officers searched the car thoroughly."

    "Nhân viên hải quan đã lục soát xe hơi một cách kỹ lưỡng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Search'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

find(tìm thấy)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Search'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'search' thường được sử dụng để chỉ hành động tìm kiếm một cách có hệ thống và cẩn thận. Nó mang ý nghĩa chủ động tìm kiếm một mục tiêu cụ thể. So sánh với 'look for' (tìm kiếm), 'search' có sắc thái trang trọng hơn và thường ám chỉ một cuộc tìm kiếm kỹ lưỡng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for through

'search for' có nghĩa là tìm kiếm cái gì đó cụ thể. Ví dụ: 'I'm searching for my keys.' ('Tôi đang tìm kiếm chìa khóa của mình.') 'search through' có nghĩa là tìm kiếm trong một không gian hoặc vật chứa nào đó. Ví dụ: 'I searched through the drawer but couldn't find it.' ('Tôi đã lục soát ngăn kéo nhưng không thể tìm thấy nó.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Search'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)