(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ secluded from
B2

secluded from

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tách biệt khỏi cô lập khỏi ẩn mình khỏi tránh xa khỏi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Secluded from'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cô lập, ẩn khuất, tách biệt khỏi những người hoặc vật khác.

Definition (English Meaning)

Isolated and hidden away from other people or things.

Ví dụ Thực tế với 'Secluded from'

  • "The house is secluded from the main road by a thick hedge."

    "Ngôi nhà được tách biệt khỏi con đường chính bởi một hàng rào dày."

  • "They lived in a house secluded from the village."

    "Họ sống trong một ngôi nhà tách biệt khỏi ngôi làng."

  • "The beach is secluded from the crowds."

    "Bãi biển được tách biệt khỏi đám đông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Secluded from'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

isolated(cô lập)
remote(xa xôi)
hidden(ẩn giấu)
private(riêng tư)

Trái nghĩa (Antonyms)

exposed(lộ ra)
accessible(dễ tiếp cận)
public(công cộng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Secluded from'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Secluded from" nhấn mạnh trạng thái bị tách biệt hoặc che giấu khỏi sự tiếp xúc, ảnh hưởng hoặc tầm nhìn của cái gì đó khác. Nó thường được sử dụng để mô tả một địa điểm, khu vực, hoặc thậm chí một người có xu hướng tránh xa xã hội hoặc những ảnh hưởng bên ngoài. Nó mang sắc thái riêng tư, yên tĩnh và có thể là mong muốn sự riêng tư đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

"From" chỉ ra nguồn gốc hoặc đối tượng mà cái gì đó bị tách biệt. Ví dụ: "secluded from the noise" (tách biệt khỏi tiếng ồn), "secluded from society" (tách biệt khỏi xã hội).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Secluded from'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The monastery was perfect: it was secluded from the outside world, offering peace and tranquility to its inhabitants.
Tu viện thật hoàn hảo: nó được tách biệt khỏi thế giới bên ngoài, mang đến sự bình yên và tĩnh lặng cho những người ở.
Phủ định
The beach wasn't exactly secluded: there were always tourists and vendors around, making it difficult to relax.
Bãi biển không hẳn là hẻo lánh: luôn có khách du lịch và người bán hàng xung quanh, khiến việc thư giãn trở nên khó khăn.
Nghi vấn
Is this cabin truly secluded: or are there neighbors nearby, impacting our privacy?
Căn nhà gỗ này có thực sự hẻo lánh không: hay có hàng xóm ở gần đó, ảnh hưởng đến sự riêng tư của chúng ta?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The small cabin, secluded from the main road, offered a peaceful retreat.
Căn lều nhỏ, tách biệt khỏi con đường chính, mang đến một nơi nghỉ ngơi yên bình.
Phủ định
He didn't feel secluded from the world, despite living in a remote area, but rather connected through technology.
Anh ấy không cảm thấy bị cô lập khỏi thế giới, mặc dù sống ở một vùng xa xôi, mà cảm thấy được kết nối thông qua công nghệ.
Nghi vấn
Is this beach, usually secluded from the crowds, now filled with tourists?
Bãi biển này, thường tách biệt khỏi đám đông, giờ có đầy khách du lịch không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The small village is secluded from the main road.
Ngôi làng nhỏ bị cô lập khỏi con đường chính.
Phủ định
She does not seclude herself from her friends.
Cô ấy không tự cô lập mình khỏi bạn bè.
Nghi vấn
Does he seclude himself to study for exams?
Anh ấy có tự cô lập mình để học cho kỳ thi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)