(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ second-rate
B2

second-rate

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hạng hai thứ yếu kém chất lượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Second-rate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có chất lượng tốt nhất; kém cỏi.

Definition (English Meaning)

Not of the best quality; inferior.

Ví dụ Thực tế với 'Second-rate'

  • "The hotel was second-rate and we wouldn't stay there again."

    "Khách sạn đó chất lượng kém và chúng tôi sẽ không ở lại đó lần nào nữa."

  • "The play was a second-rate attempt at comedy."

    "Vở kịch là một nỗ lực hài hước hạng hai."

  • "He didn't want to play second-rate football; he wanted to play with the best."

    "Anh ấy không muốn chơi thứ bóng đá hạng hai; anh ấy muốn chơi với những người giỏi nhất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Second-rate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: second-rate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Second-rate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'second-rate' mang ý nghĩa tiêu cực, thường được dùng để chỉ những thứ có chất lượng dưới mức trung bình, không đạt tiêu chuẩn mong đợi. Nó có thể dùng để mô tả sản phẩm, dịch vụ, người hoặc bất cứ thứ gì khác. Cần phân biệt với 'mediocre' (tầm thường), 'inferior' (thấp kém), 'substandard' (dưới tiêu chuẩn). 'Second-rate' nhấn mạnh sự thiếu sót về chất lượng so với kỳ vọng hoặc so với những thứ tốt hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Second-rate'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The restaurant served second-rate food to its customers.
Nhà hàng phục vụ đồ ăn hạng hai cho khách hàng của mình.
Phủ định
The critic did not consider the movie second-rate.
Nhà phê bình không cho rằng bộ phim là hạng hai.
Nghi vấn
Did the team play a second-rate game last night?
Đêm qua đội có chơi một trận đấu hạng hai không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Don't accept second-rate work from anyone.
Đừng chấp nhận công việc hạng hai từ bất kỳ ai.
Phủ định
Don't settle for second-rate materials; demand quality.
Đừng chấp nhận vật liệu hạng hai; hãy yêu cầu chất lượng.
Nghi vấn
Do not provide second-rate service to any customer.
Đừng cung cấp dịch vụ hạng hai cho bất kỳ khách hàng nào.

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't bought that second-rate car. It's always breaking down.
Tôi ước tôi đã không mua chiếc xe hạng hai đó. Nó luôn luôn bị hỏng.
Phủ định
If only the restaurant wasn't second-rate, then we would have enjoyed our dinner.
Giá mà nhà hàng không phải là hạng hai, thì chúng tôi đã có một bữa tối ngon miệng.
Nghi vấn
If only this school wouldn't hire second-rate teachers, would the student's education level improve?
Giá mà trường học này không thuê những giáo viên hạng hai, liệu trình độ học vấn của học sinh có được cải thiện không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)