second-rate
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Second-rate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có chất lượng tốt nhất; kém cỏi.
Definition (English Meaning)
Not of the best quality; inferior.
Ví dụ Thực tế với 'Second-rate'
-
"The hotel was second-rate and we wouldn't stay there again."
"Khách sạn đó chất lượng kém và chúng tôi sẽ không ở lại đó lần nào nữa."
-
"The play was a second-rate attempt at comedy."
"Vở kịch là một nỗ lực hài hước hạng hai."
-
"He didn't want to play second-rate football; he wanted to play with the best."
"Anh ấy không muốn chơi thứ bóng đá hạng hai; anh ấy muốn chơi với những người giỏi nhất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Second-rate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: second-rate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Second-rate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'second-rate' mang ý nghĩa tiêu cực, thường được dùng để chỉ những thứ có chất lượng dưới mức trung bình, không đạt tiêu chuẩn mong đợi. Nó có thể dùng để mô tả sản phẩm, dịch vụ, người hoặc bất cứ thứ gì khác. Cần phân biệt với 'mediocre' (tầm thường), 'inferior' (thấp kém), 'substandard' (dưới tiêu chuẩn). 'Second-rate' nhấn mạnh sự thiếu sót về chất lượng so với kỳ vọng hoặc so với những thứ tốt hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Second-rate'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The restaurant served second-rate food to its customers.
|
Nhà hàng phục vụ đồ ăn hạng hai cho khách hàng của mình. |
| Phủ định |
The critic did not consider the movie second-rate.
|
Nhà phê bình không cho rằng bộ phim là hạng hai. |
| Nghi vấn |
Did the team play a second-rate game last night?
|
Đêm qua đội có chơi một trận đấu hạng hai không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Don't accept second-rate work from anyone.
|
Đừng chấp nhận công việc hạng hai từ bất kỳ ai. |
| Phủ định |
Don't settle for second-rate materials; demand quality.
|
Đừng chấp nhận vật liệu hạng hai; hãy yêu cầu chất lượng. |
| Nghi vấn |
Do not provide second-rate service to any customer.
|
Đừng cung cấp dịch vụ hạng hai cho bất kỳ khách hàng nào. |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't bought that second-rate car. It's always breaking down.
|
Tôi ước tôi đã không mua chiếc xe hạng hai đó. Nó luôn luôn bị hỏng. |
| Phủ định |
If only the restaurant wasn't second-rate, then we would have enjoyed our dinner.
|
Giá mà nhà hàng không phải là hạng hai, thì chúng tôi đã có một bữa tối ngon miệng. |
| Nghi vấn |
If only this school wouldn't hire second-rate teachers, would the student's education level improve?
|
Giá mà trường học này không thuê những giáo viên hạng hai, liệu trình độ học vấn của học sinh có được cải thiện không? |