(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ equal
A2

equal

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bằng ngang bằng tương đương bình đẳng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Equal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bằng nhau về số lượng, kích thước, mức độ hoặc giá trị.

Definition (English Meaning)

Being the same in quantity, size, degree, or value.

Ví dụ Thực tế với 'Equal'

  • "All men are created equal."

    "Mọi người sinh ra đều bình đẳng."

  • "The area of the circle is equal to πr²."

    "Diện tích của hình tròn bằng πr²."

  • "We must strive for equal opportunities for all."

    "Chúng ta phải đấu tranh cho cơ hội bình đẳng cho tất cả mọi người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Equal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Toán học Luật pháp Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Equal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'equal' thường được sử dụng để chỉ sự tương đương hoặc ngang bằng giữa hai hoặc nhiều sự vật, sự việc. Nó nhấn mạnh sự không có sự khác biệt đáng kể giữa chúng. Khác với 'equivalent' (tương đương), 'equal' thường mang tính chất định lượng hoặc đo lường được. 'Similar' (tương tự) chỉ sự giống nhau nhưng không hoàn toàn bằng nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to with

'equal to' thường được dùng sau động từ 'be' hoặc 'become' để diễn tả sự bằng nhau về một khía cạnh nào đó. Ví dụ: 'Five plus five is equal to ten.' 'equal with' ít phổ biến hơn, nhưng có thể được sử dụng để chỉ sự ngang bằng về vị thế hoặc quyền lợi. Ví dụ: 'All citizens should be equal with each other under the law.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Equal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)