secondary education
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Secondary education'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giáo dục tiếp theo giáo dục tiểu học và trước giáo dục đại học; thường tương ứng với lớp 7-12.
Definition (English Meaning)
Education following primary education and preceding higher education; usually corresponds to grades 7-12.
Ví dụ Thực tế với 'Secondary education'
-
"Secondary education aims to provide students with the knowledge and skills necessary for further studies or employment."
"Giáo dục trung học nhằm cung cấp cho học sinh những kiến thức và kỹ năng cần thiết cho việc học tập nâng cao hoặc việc làm."
-
"The government is investing heavily in secondary education."
"Chính phủ đang đầu tư mạnh vào giáo dục trung học."
-
"She received her secondary education at a boarding school."
"Cô ấy đã nhận được giáo dục trung học của mình tại một trường nội trú."
Từ loại & Từ liên quan của 'Secondary education'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: secondary education
- Adjective: secondary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Secondary education'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến giai đoạn giáo dục sau khi học sinh hoàn thành bậc tiểu học và trước khi bước vào các trường đại học, cao đẳng hoặc các cơ sở đào tạo nghề. Nó bao gồm các cấp học trung học cơ sở (THCS) và trung học phổ thông (THPT). 'Secondary education' nhấn mạnh tính chất tiếp nối và nâng cao so với giáo dục tiểu học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ thường được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc hệ thống giáo dục: 'changes in secondary education'. ‘For’ có thể được sử dụng để chỉ mục đích hoặc đối tượng: 'preparing students for secondary education'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Secondary education'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.