upper secondary education
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Upper secondary education'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giáo dục được cung cấp cho học sinh trong những năm trước khi vào đại học hoặc các cơ sở giáo dục bậc cao khác, thường bao gồm độ tuổi từ 15-18.
Definition (English Meaning)
Education provided to students in the years preceding university or other higher education institutions, typically covering ages 15-18.
Ví dụ Thực tế với 'Upper secondary education'
-
"Many countries require students to complete upper secondary education."
"Nhiều quốc gia yêu cầu học sinh hoàn thành chương trình giáo dục trung học phổ thông."
-
"The government is investing more in upper secondary education to improve the skills of young people."
"Chính phủ đang đầu tư nhiều hơn vào giáo dục trung học phổ thông để nâng cao kỹ năng của thanh niên."
-
"Upper secondary education is crucial for preparing students for the demands of the modern workforce."
"Giáo dục trung học phổ thông là rất quan trọng để chuẩn bị cho học sinh đáp ứng nhu cầu của lực lượng lao động hiện đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Upper secondary education'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: education
- Adjective: upper, secondary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Upper secondary education'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến giai đoạn giáo dục giữa giáo dục trung học cơ sở và giáo dục đại học. Nó thường bao gồm các chương trình học thuật và dạy nghề, chuẩn bị cho học sinh vào đại học hoặc đi làm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Upper secondary education'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.