(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vocational education
B2

vocational education

noun

Nghĩa tiếng Việt

giáo dục nghề nghiệp đào tạo nghề giáo dục hướng nghiệp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vocational education'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giáo dục hướng nghiệp, đào tạo nghề: hình thức giáo dục chuẩn bị cho mọi người làm việc trong một ngành nghề hoặc thủ công.

Definition (English Meaning)

Education that prepares people to work in a trade or craft.

Ví dụ Thực tế với 'Vocational education'

  • "Vocational education provides students with the skills they need to enter the workforce."

    "Giáo dục hướng nghiệp cung cấp cho sinh viên những kỹ năng cần thiết để tham gia vào lực lượng lao động."

  • "The government is investing in vocational education to address the skills gap."

    "Chính phủ đang đầu tư vào giáo dục hướng nghiệp để giải quyết khoảng cách kỹ năng."

  • "Vocational education is a viable alternative to a four-year college degree for some students."

    "Giáo dục hướng nghiệp là một giải pháp thay thế khả thi cho bằng đại học bốn năm đối với một số sinh viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vocational education'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: vocational education
  • Adjective: vocational
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

career training(đào tạo nghề nghiệp)
technical education(giáo dục kỹ thuật)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

apprenticeship(học việc)
trade school(trường dạy nghề)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Vocational education'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Vocational education nhấn mạnh vào việc phát triển các kỹ năng thực tế và kiến thức cần thiết cho một nghề nghiệp cụ thể. Nó khác với giáo dục đại học truyền thống, tập trung vào kiến thức lý thuyết và học thuật. Đôi khi còn được gọi là 'career and technical education' ở Hoa Kỳ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vocational education'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)