secondary theme
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Secondary theme'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chủ đề ít quan trọng hơn chủ đề chính.
Definition (English Meaning)
A theme that is less important than the main theme.
Ví dụ Thực tế với 'Secondary theme'
-
"The secondary theme of the play is the importance of family."
"Chủ đề thứ yếu của vở kịch là tầm quan trọng của gia đình."
-
"While the primary theme of the movie is revenge, a secondary theme is the impact of war on civilians."
"Mặc dù chủ đề chính của bộ phim là sự trả thù, một chủ đề thứ yếu là tác động của chiến tranh lên dân thường."
-
"The secondary theme of environmental responsibility is woven throughout the novel's narrative."
"Chủ đề thứ yếu về trách nhiệm môi trường được lồng ghép xuyên suốt câu chuyện của cuốn tiểu thuyết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Secondary theme'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: secondary theme
- Adjective: secondary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Secondary theme'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chủ đề thứ yếu là một ý tưởng, thông điệp, hoặc motif ít nổi bật hơn so với chủ đề chính, nhưng vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển câu chuyện, tác phẩm nghệ thuật, hoặc nghiên cứu. Nó thường hỗ trợ hoặc làm rõ chủ đề chính, hoặc có thể tương phản với nó để tạo ra sự phức tạp và chiều sâu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of: Diễn tả mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc về giữa chủ đề thứ yếu và tác phẩm/vấn đề lớn hơn. Ví dụ: "The secondary theme of the novel is the loss of innocence." (Chủ đề thứ yếu của cuốn tiểu thuyết là sự mất mát ngây thơ).
* in: Diễn tả sự xuất hiện hoặc thể hiện của chủ đề thứ yếu trong một ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ: "A secondary theme in the film is the struggle for identity." (Một chủ đề thứ yếu trong bộ phim là cuộc đấu tranh để tìm kiếm bản sắc).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Secondary theme'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.