minor theme
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Minor theme'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chủ đề ít quan trọng hơn hoặc thứ yếu trong một tác phẩm văn học, nghệ thuật hoặc âm nhạc.
Definition (English Meaning)
A less important or subordinate theme in a work of literature, art, or music.
Ví dụ Thực tế với 'Minor theme'
-
"The minor theme of forgiveness runs subtly throughout the film."
"Chủ đề thứ yếu về sự tha thứ chạy xuyên suốt bộ phim một cách tinh tế."
-
"While the major theme of the book is love, a minor theme is the importance of family."
"Trong khi chủ đề chính của cuốn sách là tình yêu, một chủ đề thứ yếu là tầm quan trọng của gia đình."
-
"Analysts have identified several minor themes in Shakespeare's Hamlet."
"Các nhà phân tích đã xác định được một vài chủ đề thứ yếu trong vở Hamlet của Shakespeare."
Từ loại & Từ liên quan của 'Minor theme'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: theme
- Adjective: minor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Minor theme'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khác với 'main theme' (chủ đề chính) vốn là ý tưởng trung tâm của tác phẩm, 'minor theme' là một ý tưởng bổ trợ, có thể góp phần làm phong phú và sâu sắc thêm cho chủ đề chính. Nó không chiếm vị trí trung tâm nhưng vẫn đóng vai trò nhất định trong việc truyền tải thông điệp của tác phẩm. 'Minor theme' có thể xuất hiện và biến mất nhiều lần trong suốt tác phẩm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- in': thường dùng để chỉ sự hiện diện của 'minor theme' trong một tác phẩm cụ thể (e.g., The minor theme in this novel is social inequality). '- of': thường dùng để chỉ 'minor theme' là một phần của một tác phẩm lớn hơn (e.g., One of the minor themes of the play is the struggle for power).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Minor theme'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.