secretiveness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Secretiveness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính hay giấu giếm, kín đáo; xu hướng che giấu cảm xúc, suy nghĩ hoặc thông tin.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being secretive; inclination to conceal feelings, thoughts, or information.
Ví dụ Thực tế với 'Secretiveness'
-
"His secretiveness about his past made her suspicious."
"Tính hay giấu giếm về quá khứ của anh ấy khiến cô ấy nghi ngờ."
-
"The company's secretiveness regarding its new product launch created a lot of buzz."
"Tính hay giấu giếm của công ty về việc ra mắt sản phẩm mới đã tạo ra rất nhiều sự chú ý."
-
"His secretiveness made it difficult to build a trusting relationship with him."
"Tính hay giấu giếm của anh ấy khiến việc xây dựng một mối quan hệ tin tưởng với anh ấy trở nên khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Secretiveness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: secretiveness
- Adjective: secretive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Secretiveness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Secretiveness nhấn mạnh vào khuynh hướng tự nhiên hoặc thói quen che giấu thông tin. Nó có thể mang ý nghĩa tiêu cực (ví dụ, che giấu điều gì đó xấu) hoặc trung lập (ví dụ, sự kín đáo trong công việc). Phân biệt với 'secrecy', chỉ trạng thái giữ bí mật điều gì đó. 'Stealth' nghiêng về hành động lén lút, bí mật để tránh bị phát hiện, thường mang nghĩa tiêu cực hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Secretiveness *about* something: đề cập đến việc giấu giếm về một chủ đề cụ thể. Secretiveness *regarding* something: tương tự như 'about', nhưng có vẻ trang trọng hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Secretiveness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.