(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ secular indulgence
C1

secular indulgence

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

sự hưởng thụ trần tục thỏa mãn thế tục đắm mình trong thú vui thế gian
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Secular indulgence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc tận hưởng những thú vui và sự tự do trần tục mà không bị ràng buộc bởi tôn giáo hoặc tâm linh; sự hưởng thụ các hoạt động hoặc tài sản phi tôn giáo hoặc phi tâm linh, thường là thái quá.

Definition (English Meaning)

The practice of enjoying worldly pleasures and freedoms without religious or spiritual constraints; the enjoyment of non-spiritual or non-religious activities or possessions, often to excess.

Ví dụ Thực tế với 'Secular indulgence'

  • "Modern society often promotes secular indulgence through consumerism and entertainment."

    "Xã hội hiện đại thường thúc đẩy sự hưởng thụ trần tục thông qua chủ nghĩa tiêu dùng và giải trí."

  • "The rise of secular indulgence is a significant trend in many Western countries."

    "Sự gia tăng của việc hưởng thụ trần tục là một xu hướng quan trọng ở nhiều quốc gia phương Tây."

  • "Some critics argue that secular indulgence leads to a decline in moral values."

    "Một số nhà phê bình cho rằng sự hưởng thụ trần tục dẫn đến sự suy giảm các giá trị đạo đức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Secular indulgence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: secular, indulgence
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

worldly pleasure(thú vui trần tục)
material gratification(sự thỏa mãn vật chất)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Xã hội học Tôn giáo

Ghi chú Cách dùng 'Secular indulgence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mang ý nghĩa về việc tìm kiếm niềm vui và thỏa mãn trong những điều thuộc về thế giới vật chất, thường là những điều mà trước đây có thể bị coi là tội lỗi hoặc không phù hợp theo quan điểm tôn giáo. Nó thường được sử dụng để chỉ sự thay đổi trong thái độ xã hội, khi những giá trị thế tục trở nên quan trọng hơn các giá trị tâm linh. 'Secular indulgence' khác với 'hedonism' ở chỗ nó thường liên quan đến việc thoát khỏi các ràng buộc tôn giáo hoặc đạo đức truyền thống, trong khi 'hedonism' chỉ đơn thuần là theo đuổi niềm vui.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Khi dùng với 'in', nó thường diễn tả hành động tham gia hoặc đắm mình vào sự hưởng thụ trần tục (e.g., "He engaged in secular indulgence."). Khi dùng với 'of', nó thường diễn tả bản chất hoặc đặc điểm của một cái gì đó (e.g., "Secular indulgence is a characteristic of modern society.").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Secular indulgence'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They enjoyed a secular indulgence at the festival, didn't they?
Họ đã tận hưởng một sự nuông chiều thế tục tại lễ hội, phải không?
Phủ định
She isn't advocating secular indulgence, is she?
Cô ấy không ủng hộ sự nuông chiều thế tục, phải không?
Nghi vấn
Is secular indulgence wrong, isn't it?
Sự nuông chiều thế tục có sai không, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)