spiritual discipline
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spiritual discipline'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tập hợp các thực hành hoặc bài tập được thực hiện với mục đích tăng trưởng và phát triển tâm linh.
Definition (English Meaning)
A set of practices or exercises undertaken for the purpose of spiritual growth and development.
Ví dụ Thực tế với 'Spiritual discipline'
-
"Meditation is a key spiritual discipline in many Eastern religions."
"Thiền định là một kỷ luật tâm linh quan trọng trong nhiều tôn giáo phương Đông."
-
"Regular spiritual discipline can lead to inner peace and clarity."
"Kỷ luật tâm linh thường xuyên có thể dẫn đến sự bình yên và sáng suốt trong tâm hồn."
-
"Different spiritual traditions emphasize different spiritual disciplines."
"Các truyền thống tâm linh khác nhau nhấn mạnh các kỷ luật tâm linh khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spiritual discipline'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: spiritual discipline
- Adjective: spiritual
- Adverb: spiritually
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spiritual discipline'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến các hoạt động có chủ ý và có kỷ luật được thực hiện để nuôi dưỡng đời sống tâm linh. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thực hành thường xuyên và có mục đích để đạt được sự hiểu biết sâu sắc hơn, kết nối sâu sắc hơn với thiêng liêng và chuyển đổi cá nhân. Khác với những trải nghiệm tâm linh ngẫu nhiên hoặc thụ động, spiritual discipline đòi hỏi sự cam kết chủ động và kiên trì.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of:** Thường được sử dụng để chỉ bản chất hoặc loại hình của kỷ luật. Ví dụ: 'the discipline of prayer' (kỷ luật của cầu nguyện). * **in:** Thường được sử dụng để chỉ sự tham gia vào các kỷ luật. Ví dụ: 'engaged in spiritual discipline' (tham gia vào kỷ luật tâm linh).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spiritual discipline'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.